Hãng | Autodesk |
---|---|
Product Line | Autodesk Advance Steel |
Hình thức cấp phép | ELD |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Phần mềm Autodesk Advance Steel 2024 Commercial Single-user ELD 3-Year Subscription Switched From Multi-User 2:1 Trade-In (959P1-WW5C55-L773)
Hãng | Autodesk |
---|---|
Product Line | Autodesk Advance Steel |
Hình thức cấp phép | ELD |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng |
Còn hàng |
Brand
Autodesk
Related products
Switch Cisco Business CBS110-24T-EU: CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared ● 24 10/100/1000 ports ● 2 Gigabit SFP (combo with 2 10/100/1000 ports)
VigorSwitch G1080 - 8 cổng Gigabit hỗ trợ chia VLAN tag 802.1q, phù hợp cho việc triển khai internet, camera cho doanh nghiệp, hộ gia đình...
- 8 port LAN Gigabit, RJ45.
- Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLAN (tối đa 8 VLAN).
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền trên port 7 và 8.
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
- Tiết kiệm điện theo chuẩn 802.3az Energy Efficient Ethernet.
- Tương thích với SWM trên các Router DrayTek.
- Tính năng Storm Control.
- Cấu hình bằng giao diện web.
Thinksystem
- Chassis ThinkSystem SR650 V2 8SFF 1x750W 8x HDD HotSwap
- ThinkSystem RAID 9350-8i 2GB Flash PCIe 12Gb Adapter
- 1 x Intel® Xeon® Silver 4314 Processor (24M Cache, 2.40 GHz)
- 1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 16GB PC4-3200MHz ECC Registered DIMMs
- 1 x Ổ Cứng SSD Samsung 480GB PM893 Series Datacenter 2.5inch SATA
- 1 x Heatsink for ThinkSystem SR650
Chassis Asus TS100 E11 300W Mainboard Asus TS100 E11 Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows) (Support Software RAID 10, 0, 1, 5) 1 x Intel® Xeon E-2314 (4C/4T, 8MB Cache, 2.80GHz, 65W) 1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 16GB PC4-25600 ECC 3200MHz Unbuffered DIMM 1 x Ổ Cứng SSD Samsung 480GB PM893 Series Datacenter [...]
HPE SN3000B 16Gb 24-port/12-port Active Fibre Channel Switch
24-Port + 4 Slot SFP Gigabit Switch TP-LINK TL-SG5428
- TP-LINK TL-SG5428 cung cấp đầy đủ các tính năng quản lý của thiết bị Layer 2, cung cấp thông lượng tối đa khi cần thiết để đạt hiệu suất cao cho mạng.
- TP-LINK TL-SG5428 gồm 24 cổng RJ45 10/1001000 Mbps, 4 cổng SFP tốc độ Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động.
- Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
- Cấu trúc chuyển mạch Non-blocking cho phép gói tin chuyển tiếp và lọc được truyền với tốc độ tối đa qua dây dẫn cho thông lượng mạng cao nhất.
- Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.
- Là thiết bị trụ cột trong hệ thống mạng quy mô nhỏ gồm các bộ chuyển mạch Gigabit Ethernet và các máy chủ tốc độ cao.
- Trình quản lý bộ chuyển mạch có tính năng bảo mật và quản trị mạnh mẽ.
- ACL, Chứng thực 802.1X, Cổng bảo mật, Bộ lọc địa chỉ IP, Kiểm soát nhiễu, DHCP Snooping, IP Source Guard và DoS Defend cung cấp giải pháp an ninh vững chắc
- QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video
- Với SNMP, RMON, WEB/ CLI/ Teltnet Log-in, mang lại các tính năng quản trị đa dạng
- 24 x Gigabit capable ports & 4 x 10G SFP+ ports
- 24 x Gigabit PoE+ capable ports with PoE power budget up to 400 watts (P2280x)
- VLAN configuration based on 802.1q tag, MAC address, and protocol
- Auto Voice VLAN and Auto Surveillance VLAN to optimize call and video quality
- Secure Local Network by 802.1x Port Security, ACL, IP Source Guard and DHCP Snooping Authentication by local database, multiple RADIUS, and TACACS+ servers
- Support SNMP v1/v2c/v3, RMON, and Syslog for network monitoring
- Compliant with Switch Management of Vigor Router and VigorACS
- Support IPv6 with MLD Snooping, IPv6 ACL, and IPv6 DNS Resolver
- IEEE 802.3az (Energy-Efficient Ethernet) Compliant
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.