Brand
एचपीई
Related products
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port
48x ports 10/100/1000BASE-T Ports 4x 1G/10G SFP ports (2x LRM; 2x LRM/MACSec 256) 1x USB-C Console Port 1x USB Type-A Host port 1x RJ-45 Console Port 1x OOBM
-
HP M220 802.11n WW Access Point
Thiết bị Access Point HP M220 802.11n
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
- Tần số radio kép : 5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
- Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
- Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
- Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
- Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch Aruba 8360 – 24XF2C v2 FB (JL710C)
Tên sản phẩm Aruba 8360 – 24XF2C v2 FB (JL710C)
Mã sản phẩm JL710C
Hệ điều hành Aruba OS-CX
Routing / Switching Layer 3 Advanced
Quản lý Managed
Cổng kết nối
LAN Ports 24 ports of 1GbE/10GbE (SFP/SFP+)
SFP Ports 2 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) (optional 1GBASE-T SFP and 10GBASE-T SFP+ transceivers and 4x10G/25G breakout cables supported)
Additional ports and slots RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A
Memory and Processor
CPU 1.8 GHz 4-core 64-bit
Memory 16GB RAM, 32GB Flash/Storage
Packet Buffer 32 MB
Hiệu suất
Switching Capacity 880Gbps
MAC Address Table Size 212,992
IPv4 Host Table 145,780
IPv6 Host Table 145,780
IPv4 Unicast Routes 606,977
IPv6 Unicast Routes 630,784
Maximum VLANs 4,094
Đặc điểm dòng điện
Power Supplies 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies6
Frequency 47-63 Hz
Voltage 7.1A for 100-127VAC
3.4A for 200-240VAC
Power Consumption Max Power : 375W
Idle Power : 120W
PoE power N/A
Mounting
Mounting Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post and 4-post
mounting options available5; air duct available for 4-post deployments and sold separately
Thông số vật lý
Fan 3 field-replaceable and hot-swappable fans7
Hướng quạt Front-to-Back
Kích thước 1.73in x 17.4in x 16.0in
44.0mm x 442.5mm x 406.4
Trọng lượng 17.8 lb
8.07 kg
Môi Trường
Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft
Operating relative humidity 15% to 95% relative humidity at 113°F (45°C), non-condensing
- The Aruba Instant On 12V power adapter is used to power Aruba Instant On APs AP11, AP12 and AP15.
- Order if you with to power with an adapter and have ordered the standalone AP package of the AP11, AP12, and AP15.
- Local power is necessary for the remote Access Point if you intend to use Aruba Smart Mesh technology, as Power over Ethernet in that case cannot be used.
- Note that R3X85A and R2X20A are functionally identical. Availability varies in different regions.
- Power cord must be ordered separately.