Affichage de 10–13 sur 13 résultats

    • 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
    • 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    • 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    • WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
    • 2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...
    • NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...
    • Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.
    • Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    • Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    • Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
    • Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

    DrayTek Vigor2915 Router Gigabit Dual-WAN tin cậy cho doanh nghiệp, văn phòng...

    • 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
    • 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
    • 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in...
    • NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,...
    • Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
    • Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
    • Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    • Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
    • Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    • Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
    • Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

    • DrayTek Router Wifi Vigor 2915AC Dual Wan
    • Rất thích hợp cho văn phòng nhỏ nhưng nhu cầu sử dụng internet cao.
    • Có 4 cổng Lan Gigabit cực nhanh, và có thể dùng port 4 để làm 1 cổng WAN dể dàng thông qua vài cái click chuột.
    • Đặc biệt Vigor2915 có 16 đường VPN mạnh với các tính năng bảo mật của tường lửa, bộ lọc dữ liệu giúp kiểm soát lưu lượng ra vào chặt chẽ.
    • 2 cổng WAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45)
    • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps, RJ-45)
    • Tốc độ wifi : 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz / 867Mbps ở băng tần 5Ghz

     Enclosure Anodized Aluminum

    Processor APQ8053 with 2 GB RAM

    eMMC Memory 32 GB

    Management Interface UniFi App; UniFi Network Interface

    Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port

    Configuration Interface BlueTooth LE with Ubiquiti Mobile Applications Web browser

    Buttons (1) Power; (1) Reset

    LEDs (1) Power, White/Blue

    Power Method Standard 802.3 af PoE, DC 5V 1A Powered

    Supported Voltage Range Standard 802.3 af PoE, DC 5V 1A

    Max. Power Consumption 5W (PoE/Adapter)

    Operating Temperature 0 to 35° C (32 to 95° F)

    Operating Humidity 20 to 80% Noncondensing 

fr_FRFrench