Showing 55–63 of 69 results

    • ES1686dc-2123IT-64G
    • CPU Intel® Xeon® D-2123IT 4-core 2.20 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 32 GB RDIMM DDR4 ECC (4x 8 GB) per controller
    • Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
    • Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
    • Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 16 x 3.5-inch

    • ES1686dc-2142IT-128G
    • CPU Intel® Xeon® D-2142IT 8-core 1.90 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 64 GB RDIMM DDR4 ECC (4 x 16 GB) per controller
    • Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
    • Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
    • Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 16 x 3.5-inch

    • TS-1655-8G
    • CPU Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 8 GB non-ECC UDIMM DDR4 (1 x 8 GB)
    • Maximum Memory 128 GB (4 x 32 GB)
    • Memory Slot 4 x U-DIMM DDR4
    • Support ECC memory
    • Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 12 x 3.5-inch + 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    Thông số kỹ thuật:

     

    CPU: ARM Cortex-A55 quad-core 1.4 GHz

    RAM: 4 GB (không thể mở rộng)

    Lưu trữ: 2 khay ổ đĩa, hỗ trợ ổ cứng SATA 3.5 inch hoặc 2.5 inch, tối đa 36TB với 2 ổ 18TB

    Cổng kết nối:

    1 x 2.5GbE RJ45 LAN port

    2 x USB 3.2 Gen 1 port

    Hệ điều hành: QTS 5.0

    Kích thước: 102 (H) x 89 (W) x 168.5 (D) mm

    Cân nặng: 1.11 kg

    • CPU: AnnapurnaLabs, an Amazon company Alpine AL314, 4-core, 1.7GHz
    • CPU Architecture: 32-bit ARM
    • System Memory: 4 GB SODIMM DDR3 (1 x 4 GB)
    • Maximum Memory: 8 GB (1 x 8 GB)
    • Memory Slot: 1 x SODIMM DDR3
    • Flash Memory 512 MB: (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay: 4x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    • TS-855X-8G
    • CPU Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 8 GB non-ECC UDIMM DDR4 (1 x 8 GB)
    • Maximum Memory 128 GB (4 x 32 GB)
    • Memory Slot 4 x U-DIMM DDR4
    • Support ECC memory
    • Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 6 x 3.5-inch + 2 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    QNAP TBS-464 là một NASbook 4-bay nhỏ gọn được thiết kế cho doanh nghiệp và gia đình.

    • CPU: Intel Celeron N5105, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz
    • Kiến trúc: 64-bit x86
    • Bộ nhớ hệ thống: 8 GB DDR4 trên bo mạch (không mở rộng được)
    • Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
    • Khe ổ đĩa: 4 khe M.2 2280 NVMe SSD
    • Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa NVMe SSD M.2 2280
    • Hot-swappable: Có
    • Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
    • Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
    • Cổng USB: 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A, 3 cổng USB 2.0 Type-A
    • Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1

    QNAP TS-253E-8G là một NAS 2-bay linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ. 

    • CPU: Intel Celeron J6412, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.6 GHz
    • Kiến trúc: 64-bit x86
    • Bộ nhớ hệ thống: 8 GB trên bo mạch (không mở rộng được)
    • Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
    • Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)
    • Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch
    • Hot-swappable: Có
    • Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
    • Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
    • Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0
    • Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1

    QNAP TS-262-4G là một NAS 2-khe linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ.

    CPU: Intel Celeron N4505, 2 lõi/2 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz

    Kiến trúc: 64-bit x86

    Bộ nhớ hệ thống: 4 GB trên bo mạch (không mở rộng được)

    Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)

    Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)

    Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch

    Hot-swappable: Có

    Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có

    Cổng Ethernet: 1 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)

    Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0

    Đầu ra HDMI: 1 x HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)

    Hệ điều hành: QTS 5.0.1

fr_FRFrench