- ES1686dc-2123IT-64G
- CPU Intel® Xeon® D-2123IT 4-core 2.20 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
- CPU Architecture 64-bit x86
- System Memory 32 GB RDIMM DDR4 ECC (4x 8 GB) per controller
- Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
- Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
- Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
- Drive Bay 16 x 3.5-inch
- ES1686dc-2142IT-128G
- CPU Intel® Xeon® D-2142IT 8-core 1.90 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
- CPU Architecture 64-bit x86
- System Memory 64 GB RDIMM DDR4 ECC (4 x 16 GB) per controller
- Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
- Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
- Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
- Drive Bay 16 x 3.5-inch
- TS-1655-8G
- CPU Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz
- CPU Architecture 64-bit x86
- System Memory 8 GB non-ECC UDIMM DDR4 (1 x 8 GB)
- Maximum Memory 128 GB (4 x 32 GB)
- Memory Slot 4 x U-DIMM DDR4
- Support ECC memory
- Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
- Drive Bay 12 x 3.5-inch + 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Thông số kỹ thuật:
CPU: ARM Cortex-A55 quad-core 1.4 GHz
RAM: 4 GB (không thể mở rộng)
Lưu trữ: 2 khay ổ đĩa, hỗ trợ ổ cứng SATA 3.5 inch hoặc 2.5 inch, tối đa 36TB với 2 ổ 18TB
Cổng kết nối:
1 x 2.5GbE RJ45 LAN port
2 x USB 3.2 Gen 1 port
Hệ điều hành: QTS 5.0
Kích thước: 102 (H) x 89 (W) x 168.5 (D) mm
Cân nặng: 1.11 kg
- CPU: AnnapurnaLabs, an Amazon company Alpine AL314, 4-core, 1.7GHz
- CPU Architecture: 32-bit ARM
- System Memory: 4 GB SODIMM DDR3 (1 x 4 GB)
- Maximum Memory: 8 GB (1 x 8 GB)
- Memory Slot: 1 x SODIMM DDR3
- Flash Memory 512 MB: (Dual boot OS protection)
- Drive Bay: 4x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
- TS-855X-8G
- CPU Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz
- CPU Architecture 64-bit x86
- System Memory 8 GB non-ECC UDIMM DDR4 (1 x 8 GB)
- Maximum Memory 128 GB (4 x 32 GB)
- Memory Slot 4 x U-DIMM DDR4
- Support ECC memory
- Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
- Drive Bay 6 x 3.5-inch + 2 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
- CPU: Intel Celeron N5105, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz
- Kiến trúc: 64-bit x86
- Bộ nhớ hệ thống: 8 GB DDR4 trên bo mạch (không mở rộng được)
- Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
- Khe ổ đĩa: 4 khe M.2 2280 NVMe SSD
- Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa NVMe SSD M.2 2280
- Hot-swappable: Có
- Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
- Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
- Cổng USB: 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A, 3 cổng USB 2.0 Type-A
- Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
- Hệ điều hành: QTS 5.0.1
QNAP TBS-464 là một NASbook 4-bay nhỏ gọn được thiết kế cho doanh nghiệp và gia đình.
- CPU: Intel Celeron J6412, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.6 GHz
- Kiến trúc: 64-bit x86
- Bộ nhớ hệ thống: 8 GB trên bo mạch (không mở rộng được)
- Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
- Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)
- Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch
- Hot-swappable: Có
- Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
- Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
- Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0
- Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
- Hệ điều hành: QTS 5.0.1
QNAP TS-253E-8G là một NAS 2-bay linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ.
QNAP TS-262-4G là một NAS 2-khe linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ.
CPU: Intel Celeron N4505, 2 lõi/2 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz
Kiến trúc: 64-bit x86
Bộ nhớ hệ thống: 4 GB trên bo mạch (không mở rộng được)
Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)
Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch
Hot-swappable: Có
Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
Cổng Ethernet: 1 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0
Đầu ra HDMI: 1 x HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
Hệ điều hành: QTS 5.0.1