- Hỗ trợ 24 port LAN Gigabit 1000Mps.
- Hỗ trợ kết nối trực tiếp internet quang với 2 cổng SFP.
- Tính năng quản lý băng thông QoS.
- Cấp nguồn PoE với độ an toàn cao.
- Bảo hành Life Time chính hãng.
- 24 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- Bộ nhớ Flash : 1 MB
- Kích cỡ gói tin : 512 KB
- Hiệu năng : 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).
- Thông lượng : lên đến 35.7 million pps (64-byte packets).
- Băng thông : 48 Gbps.
- 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T
- 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
- 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
- 1 cổng RJ-45 quản lý
- CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
- RAM : 1 GB SDRAM
- Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
- Kích thước gói đệm: 2 MB
- Thông lượng : up to 238 Mpps (64-byte packets)
- Công suất truyền tải : 320 Gbps
- Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
- Điện năng tiêu thụ : 75W
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port
HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch (JG963A): 48 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports; 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports; 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports
Thiết bị switch MikroTik CSS326-24G-2S+RM được trang bị 24 cổng Gigabit, 2 cổng quang 10 Gigabit SFP+, và hệ điều hành SwOS của MikroTik. Hệ điều hành SwOS được cấu hình thông qua trình duyệt web, cho phép cấu hình các tính năng cơ bản của một thiết bị managed switch, bên cạnh đó, SwOS còn cho phép quản lý port-to-port forwarding, MAC filter, VLANs, mirro traffic, bandwidth limitation,….
- Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
- Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
- Hỗ trợ 40G QSFP+.
- Tổng công suất: 800 W
48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Dimensions | 443 x 382 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Suggested price | $899.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 1 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 800 W |
Max power consumption without attachments | 85 W |
FAN count | 4 |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether1-Ether48 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1000 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 570 mA |
Total output current | 27A at 26V OR 13.2A at 53V |
Total output power | 700W |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
10/100/1000 Ethernet ports | 48 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP+ ports | 4 |
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
- 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
- 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding
- Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận
- IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex
- Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC
- Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo
- Tự động tìm và gán địa chỉ
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD
- Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE