Hộp box đựng ổ cứng sata 2,5 inch vỏ nhôm cao cấp Ugreen 70499 (cáp Type-C to Type-C) Mã sản phẩm: 70499
Ugreen 70499 là một hộp đỡ ổ cứng SSD/HDD 2.5 inch với các thông số kỹ thuật sau:
Kích thước: 128 x 82 x 14 mm
Khối lượng: 100g
Chất liệu: Vỏ nhôm
Cổng kết nối: USB Type-C 3.1 Gen 2 (có kèm dây)
Tốc độ truyền tải: 10Gbps
Giao thức: UASP (nhanh hơn 70% so với USB 3.0)
Hỗ trợ dung lượng: Lên đến 6TB
Tính năng: Thiết kế dễ mở, bảo vệ ổ cứng bằng các đường viền giữa, tấm đệm nhựa EVA 7mm ngăn chặn tối đa việc mất dữ liệu
Tính năng bảo vệ: LED hiển thị trạng thái hoạt động
Related products
- Bộ phát Wifi ốp trần hoặc gắn tường
- Tốc độ lên đến 1.267Gbps
- 1 cổng 10/100M Ethernet LAN
- 1 cổng 10/100M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE)
- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Hỗ trợ tối đa 110 người dùng | 8 SSID
- Chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2,MU-MIMO
Thông tin sản phẩm
Cáp mạng Cat6 đúc sẵn dài 0,5m chính hãng Ugreen 50190 cao cấp
Giới thiệu : Cáp mạng Cat6 dài 0,5m Ugreen 50190
- Hãng sản xuất : Ugreen
- Mã sản phẩm : 50190
- Cáp mạng Cat6 dài 0,5m chính hãng Ugreen 50190 chất lượng cao để giảm thiểu sự mất mát tín hiệu và điện năng tiêu thụ trong khoảng cách dài cáp này cung cấp hiệu suất lên đến 3500 MHz và phù hợp cho 10-100-1000 (Fast Ethernet) và nó được thiết kế để sử dụng trên các mạng Ethernet / RJ45.
- Thích hợp để kết nối PC, Xbox, PS3, máy tính xách tay đến router băng thông rộng của bạn .
- Kết hợp hoàn hảo với mạng lưới 10, 100,1000 Base-T.
- Cáp loại: CAT6
- Chất liệu: PVC
- Cable Gauge : 26 AWG
- Màu sắc : đen
- Hiệu suất hoạt động cáp lên đến 500 MHz
- 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
- 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
- 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
- Tính năng Layer 2
- Hỗ trợ VLAN
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
- Chassis HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF - 1 x 800W
- Mainboard HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF
- HPE MR408i-o Gen11 x8 Lanes 4GB Cache OCP SPDM Storage Controller
- 1 x Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000
- 1 x HPE 32GB Dual Rank x8 DDR5-4800 CAS-40-39-39 EC8 Registered Smart Memory Kit
- 1 x HPE 4Y Tech Care Basic Service
- 1 x HPE ProLiant DL380 Gen11 Standard Heat Sink Kit
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz
- 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
- 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
KVM Extender. - PS/2 CE-250L/R - w/ ASIC Intelligence Chip (150m over Cat-5e Cable)
26-Port PoE Smart Switch + 2 slot SFP D-Link DES-1210-28P
- 24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 1000 BASE-T + 2 cổng Combo 1000BASE-T/ SFP.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
- Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
- Hỗ trợ: Broadcast Storm Control, Safeguard Engine, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, SNMP Support, Time Based PoE (802.3af and 802.3at).
- Switching Capacity: 12.8 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 9.5 Mpps.
- Bộ nhớ Flash: 16 MB.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 512 KB.
- Địa chỉ MAC: 8K Entries.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 254 watts (PoE on), 26.4 watts (PoE off).
- Kích thước: 440 x 250 x 44 mm.