Router WiFi 6 TP-Link Archer AX6000 | OneMesh | Dual-band | AX6000 Mã sản phẩm: AX6000
- Công nghệ Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
- Tốc độ: Lên đến 5952 Mbps (4804 Mbps trên 5 GHz và 1148 Mbps trên 2.4 GHz)
- Bộ xử lý: CPU lõi tứ 1.8 GHz
- Bộ nhớ: 512 MB RAM
- Cổng WAN: 1 cổng 2.5 Gbps
- Cổng LAN: 8 cổng Gigabit Ethernet
- Cổng USB: 2 cổng USB 3.0 (loại A và loại C)
- Ăng-ten: 8 ăng-ten ngoài công suất cao
- Bảo mật: WPA3, TP-Link HomeCare (Chống virus, Kiểm soát của cha mẹ, QoS)
Related products
- Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu Wi-Fi đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo
- Kích thước nhỏ gọn và thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh hoạt
- Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi chỉ bằng nút nhấn của bộ mở rộng sóng
- Cổng Ethernet cho phép bộ mở rộng sóng hoạt động như một bộ chuyển đổi Wi-Fi để kết nối với các thiết bị có dây
- Ứng dụng Tether cho phép truy cập và quản lý dễ dàng bằng bất cứ thiết bị di động nào
- Chức năng điều khiển LED bao gồm chế độ ban đêm cho giấc ngủ yên bình
300Mbps Wireless N Router.
Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,
Built-in 4-port Switch, 1 WAN port,
Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 fixed antennas
- 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán
- Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70%
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x
- Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường
- Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | USB 2.0 |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh(QSS)(tương thích WPS) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 93.5 x 26 x 11mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng tháo rời được(RP-SMA) |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 4dBi |
- Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 12dBi
- Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw
- Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 13km
- Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point)
- Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control
- Chế độ hoạt động AP / Client / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
- Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.
- Gigabit Ethernet connections on all ports provide full speed of data transferring
- Selective RJ45 console port and Micro-USB console port
- Advanced security features include IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X and Radius Authentication
- L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video applications
- Web/CLI managed modes, SNMP, RMON and Dual Image bring abundant management features