Cisco Meraki MX105 Router Mã sản phẩm: MERAKI-MX105
Cisco Meraki MX105 Router
WAN: two 10 GbE SFP+, two 2.5 GbE RJ45 (one PoE)
LAN: four GbE RJ45, two 10 GbE SFP+
3 Gbps firewall throughput
1 Gbps site-to-site VPN throughput
Supports up to 750 users
Brand
Cisco
Produits similaires
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.
Switch Cisco Business CBS110-24T-EU: CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared ● 24 10/100/1000 ports ● 2 Gigabit SFP (combo with 2 10/100/1000 ports)
- Ports: 8 Gigabit Ethernet (Number of ports that support PoE: 4) - Power dedicated to PoE: 32W - LEDs: Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present - Mounting options: Desktop, wall-mount or rack mount - Power: DC 12V, 1.0A
- Support 48-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP
- CPU memory: 256MB , Flash: 64MB
- MAC table: Up to 8192 Media Access Control (MAC) addresses
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T
- PoE Power Budget: 382W.
Cisco
Thiết Bị Mạng Switch Cisco CBS110 Unmanaged 16-port GE – CBS110-16T-EU Mã sản phẩm: CBS110-16T-EU
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: CBS110-16T-EU
- Số cổng Ethernet: 16 ports
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Dòng sản phẩm: Cisco Business 250 Series
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
- Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports
- Màu sắc: Trắng
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Nguồn: 110-240VAC