Brand
Cisco
Related products
- Support 48-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP
- CPU memory: 256MB , Flash: 64MB
- MAC table: Up to 8192 Media Access Control (MAC) addresses
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T
- PoE Power Budget: 382W.
Cisco
Thiết Bị Mạng CBS220 Smart 48-port GE, 4 Gigabit SFP – CBS220-48T-4G Mã sản phẩm: CBS220-48T-4G
- 48 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- 4 cổng quang Uplink SFP
- Công suất truyền tải : 104 Gbps
- Công suất truyền tải trên 1 gói tin : 74.38 Mpps
- Bộ nhớ Flash : 64 MB
- Bộ nhớ CPU : 256 MB
- Kích thước gói đệm : 12 MB
- Nguồn cấp : 100 to 240V 50 to 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ : 220V=36.1W
- Kích thước (W x H x D) : 440 x 257 x 44 mm
Switch Cisco Business CBS250-8FP-E-2G-EU : CBS250 Smart 8-port GE, Full PoE, Ext PS, 2x1G Combo ● 8 10/100/1000 PoE+ ports with 120W power budget ● 2 Gigabit copper/SFP combo ports
- Total system ports: 28 Gigabit Ethernet.
- Support 24-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP.
- Number of Ports That Support PoE: 24.
- MAC table: Up to 8.192 Media Access Control (MAC) addresses.
- Flash: 64MB.
- CPU memory: 256MB.
- PoE Power Budget: 195W.
- Dimensions (W x D x H): 440 x 257 x 44 mm.
- Weight: 4.07kg.
- Support 16 Gigabit PoE+ ports with 120W power budget and 2 Gigabit SFP ports.
- Switching capacity: 36Gbps.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K byte.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- CPU memory: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 268 x 297 x 44 mm.
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.