L'entreprise | Adaptavist |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | Vĩnh viễn |
Installation du système | Client |
Statut de l'article | Stockage |
ScriptRunner for Bamboo
L'entreprise | Adaptavist |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | Vĩnh viễn |
Installation du système | Client |
Statut de l'article |
Stockage |
Brand
Adaptavist
Related products
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U (upto 4.40 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời)3200 MHz
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 14 Inch Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình: Card tích hợp Intel UHD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
- Nguồn điện DC 8,9W/14,2W, Nguồn Poe (802.11at) 11W/16.5W, (802.3af) 11W/13.5W
- 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) Trọng lượng: 500g
- Chịu tải tối đa : 256 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
- Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W
- 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
- Quản lý với Controller hoặc độc lập
- Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
- Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- Switch 16port TP-Link TL-SL2218 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports and 2 Combo Gigabit SFP Slots, Integrated 802.1Q VLAN, Integrated Port Security and Storm control help protect LAN area investment,Layer 2 Features, Up to 512 VLANs simultaneously(out of 4K VLAN IDs)DSCP QoS, Storm Control, Web-based GUI Management.
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
- Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H)
- Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band
- Chuẩn kết nối: 802.11a/b/g/n/ac
- Tốc độ truy cập: 2166Mbps (5Ghz) và 800Mbps (2,4Ghz).
- Số lượng SSIDs: 16
- Anten 4×4 MIMO
- Công suất phát: 2,4Ghz band/ +24 dBm (18dBm per chain); 5.0Ghz band/ +24 dBm
- Khả năng chịu tải: 256 users
- Quản lý bằng Cloud Aruba Central (AP/IAP) hoặc Virtual Controller (IAP)
- Nguồn: POE (3af) hoặc DC
- Kích thước: 22.5 cm (W) x 22.4 cm (D) x 5.2 cm (H)
- RB1100AH x 2 là Router rất mạnh với 13 cổng Ethernet Gigabit và một CPU lõi kép (dual core),
- RB1100AH x 2 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
- RB1100AH x 2 được thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ rack ( 1U) kèm với dây cấp nguồn
- CPU: 1066MHz
- RAM : 2 GHz
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
- Bộ nhớ Cards: 1 cổng
- Số CPU core: 2
Tính năng nổi bật của routerboar Mikrotik RB1100AHx2
Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx2
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio