L'entreprise | Runtime Software |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | S'abonner |
Installation du système | Client |
Statut de l'article | Stockage |
Runtime Captain Nemo Pro
L'entreprise | Runtime Software |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | S'abonner |
Installation du système | Client |
Statut de l'article |
Stockage |
Brand
Runtime Software
Related products
- CPU: Intel Core i5-1235U (tối đa 4.40 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare
- Pin: 3 Cell, 41 Wh, Cân nặng: 1.66 kg
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- Switch 16port TP-Link TL-SL2218 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports and 2 Combo Gigabit SFP Slots, Integrated 802.1Q VLAN, Integrated Port Security and Storm control help protect LAN area investment,Layer 2 Features, Up to 512 VLANs simultaneously(out of 4K VLAN IDs)DSCP QoS, Storm Control, Web-based GUI Management.
- Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 12dBi
- Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw
- Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 13km
- Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point)
- Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control
- Chế độ hoạt động AP / Client / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
- Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.
-
Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
48 port LAN Gigabit RJ-45.
6 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
1 Factory Reset Button.
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
Quản lý tập trung qua Vigorconnect, CSM, VigorACS2.
- RB1100AH x 2 là Router rất mạnh với 13 cổng Ethernet Gigabit và một CPU lõi kép (dual core),
- RB1100AH x 2 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
- RB1100AH x 2 được thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ rack ( 1U) kèm với dây cấp nguồn
- CPU: 1066MHz
- RAM : 2 GHz
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
- Bộ nhớ Cards: 1 cổng
- Số CPU core: 2
Tính năng nổi bật của routerboar Mikrotik RB1100AHx2
Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx2
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
- Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H)
- Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 20,7W/26,4W. Cấp nguồn PoE: 23,8W / 29,4W
- Tốc độ: 2.4GHz (574Mbps), 5GHz (1,2Gbps) và 6GHz (2,4Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 220mm (W) x 220mm (D) x 51mm (H) 1300g
- Chịu tải: 512 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)