L'entreprise | Sophos |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | S'abonner |
Installation du système | Client |
Statut de l'article | Stockage |
Sophos Wireless
L'entreprise | Sophos |
---|---|
Formulaire de licence | Licence |
Segmentation de la clientèle | PME |
Type d'inscription | S'abonner |
Installation du système | Client |
Statut de l'article |
Stockage |
Brand
Sophos
Related products
- Intel® Pentium® Silver J5005 4Mb bộ nhớ đệm, 1,50 GHz lên đến 2,80 GHz
- Chipset: Tích hợp CPU Intel- Ram: DDR4-2400 1.2V SO-DIMM (Tối đa 8GB)
- Hỗ trợ Storge: 1x SATA3 S / p 2.5 "HDD / SSD
- Đồ họa: Intel® UHD 605- Âm thanh: kỹ thuật số 7.1; L + R + mic (F); L + R + TOSLINK (R)
- LAN : LAN 1GB Realtek 8111H-CG
- Không dây: Không dây AC 9462 + Bluetooth V5
- I / O: 2 USB 2.0, 4 USB 3.0, HDMI, khe cắm M.2 với các làn PCIe X4, khe cắm SDXC với hỗ trợ UHS-I
- Kích thước khung xe 117 x 112 x 51mm
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10, 64-bit
- Bộ VXL: Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: 256Gb SSD
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Ubuntu
- Intel® Celeron® Processor N5105 (4M Cache up to 2.90 GHz)
- Ram : DDR4-2933 1.2V SO-DIMM (Max 32GB)
- Storge Support : M2 PCIe ( +64GB Optance)
- Wireless : Intel® Wireless-AC 9462 + Bluetooth 5.0
- OS Support: Windows 11, Windows 10 ,Linux .
- Warranty : 3Years
- INTEL NUC 8 HADES 8i7 HVK KIT
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-8809G Processor (8M Cache, up to 4.20 GHz)
- Bộ nhớ trong: 2 slots RAM DDR4-2400+ (Max 32GB)
- Ổ cứng: 02 x M.2 22×42/80 (key M) slots for SATA3 or PCIe x4 Gen3 NVMe or AHCI SSD, RAID-0 and RAID-1
- Card đồ họa: Radeon™ RX Vega M GH graphics
- Mạng LAN: Intel® Ethernet Connection I219-LM + I210-AT (Dual 2 cổng LAN 10/100/1000Mbps)
- Mạng không dây: Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2
- Các cổng kết nối: F: USB3, 2x USB 3.1g2 (Type A and C); R: 4x USB3, 2x Thunderbolt3 (USB3.1g2); INT: 2x USB2, 2x USB3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 7010 SFF |
Part number | 71016920 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 13th Generation Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5 |
Ổ cứng | 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Ô đĩa | |
Cổng kết nối |
Front
|
Keyboard & Mouse | Dell Pro Wireless Keyboard and Mouse - KM5221W - English - Black |
Nguồn | 260 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Kích thước | Height: 290.00 mm (11.42 in.) Width: 92.60 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Cân nặng | Weight (minimum): 3.68 kg (8.11 lb) Weight (maximum): 4.87 kg (10.73 lb) |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Dell EMC
- Chassis Dell PowerEdge R750 2.5inch - 2 X 1400W Power Supply
- Mainboard Dell PowerEdge R750
- Dell PowerEdge RAID Controller PERC H755
- 1 x Intel® Xeon® Silver 4310 Processor (18M Cache, 2.10 GHz)
- 1 x Bộ Nhớ RAM DELL 16GB PC4-3200AA DDR4-3200MHz ECC Registered
- 1 x Ổ Cứng HDD Dell 1.2TB 2.5inch SAS 12Gb/s 10K RPM
- Dell External USB Slim DVD ROM Optical Drive
- 1 x Heatsink Dell PowerEdge R750
- 1 x Tray Dell 2.5 inch 14G/15G
- Hệ điều hành None
- CPU Intel Celeron N4505 (Up to 2.9GHz) 2 Cores 2 Threads, 4MB
- Chipset Integrated
- Card đồ họa Integrated - Intel UHD Graphics
- Memory 2 x DDR4 2933Mhz (maximum 32GB)
- Ổ cứng 1 x SSD M.2 2280 PCIe Gen3
- Wireless Data Network Intel® Wireless-AC 9462
- Bluetooth 5.0
- LAN 10/100/1000
- Cổng kết nối mặt trước 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A Audio 3.5mm
- Cổng kết nối mặt sau 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A 2 x USB 2.0 1 x HDMI 1 x DisplayPort 1 x RJ45 1 x DC-in
- Nguồn vào 19Vdc, 10W Power Adapter
- Kích thước 135 x 115 x 36 mm
- Màu sắc Đen
- Bảo hành 3 năm chính hãng
- Bộ Cpu: Core i5 1235U 3.3GHz
- Bộ nhớ RAM: 8Gb DDR4 3200
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Card màn hình: VGA Intel Iris Graphics
- Kích thước màn hình: 14.0inch Full HD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student