Brand
Dell
Related products
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ AMD Ryzen™ Processors
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 4.3 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 65 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Intel® Xeon® Processor E5504 (4M Cache, 2.00 GHz, 4.80 GT/s Intel® QPI) Mã sản phẩm: E5504
Intel® Xeon® Quad Core Nehalem-EP E5504 2.00GHz 4MB cache, 4.8GT/s Intel QPI, LGA1366
Intel Ethernet I210-T1 GbE NIC
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Mainboard GIGABYTE B250M-Gaming 3 Mã sản phẩm: B250M-GAMING3
Mainboard GIGABYTE B250M-Gaming 3
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ 5 8500G
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 3.5 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 65 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Intel® Xeon® Scalable Processors, Dual LGA 3647 Socket P (Square)
– 6-Channel DDR4 RDIMM/LRDIMM 12 x DIMMs, tối đa 1.5TB
– Hai cổng LAN Intel® Server GbE
– 7 PCIe x16 slots : Hỗ trợ băng thông tối đa 88 PCIe lanes và 4 GPU 2-slot. Hỗ trợ 4-way NVIDIA® SLI™ hoặc AMD CrossFireX™
– Khả năng lưu trữ lớn: 10 cổng SATA3
– Tốc độ lưu trữ tương lais: PCIe x4 M.2, Dual U.2, USB3.1 Type-A, USB3.1 Type-C
– Realtek ALC 1220 120dB SNR HD Audio