Thiết bị phát sóng Wi-Fi FortiAP-443K Mã sản phẩm: FAP-443K
- Loại: Điểm truy cập không dây trong nhà với bốn radio
- Tiêu chuẩn Wi-Fi: Hỗ trợ Wi-Fi 7 (11be)
- Dải tần số: Hoạt động trên các băng tần 2.4 GHz, 5 GHz, và 6 GHz
- MIMO: 4×4 MIMO tăng cường vùng phủ sóng và công suất không dây
- Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 10 Gigabit
- Tính năng bảo mật: Tích hợp tường lửa, hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS), kiểm soát ứng dụng, và lọc web
- Quản lý: Có thể được quản lý tập trung qua các thiết bị bảo mật FortiGate hoặc FortiLAN Cloud
- Cổng kết nối: Bao gồm cổng USB Type A, cổng RS-232 RJ45 Serial, và ăng-ten ngoài
- Gắn kết: Bộ dụng cụ gắn trần/tường kèm theo
- Nguồn điện: Yêu cầu bộ cấp nguồn PoE 802.3bt (GPI-145)
Thiết bị phát sóng Wi-Fi FortiAP-443K
Related products
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
- Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H)
- Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
- CPU: Intel® Core™ i7-1255U (upto 4.70 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(1 x 8GB) DDR4 3200Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 14 Inch Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình: Card tích hợp Intel UHD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
-
Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
48 port LAN Gigabit RJ-45.
6 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
1 Factory Reset Button.
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
Quản lý tập trung qua Vigorconnect, CSM, VigorACS2.
- Switch 16port TP-Link TL-SL2218 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports and 2 Combo Gigabit SFP Slots, Integrated 802.1Q VLAN, Integrated Port Security and Storm control help protect LAN area investment,Layer 2 Features, Up to 512 VLANs simultaneously(out of 4K VLAN IDs)DSCP QoS, Storm Control, Web-based GUI Management.
- Tốc độ lên đến 1.2Gbps trên Wi-Fi băng tần kép chuẩn 802.11ac với công nghệ MIMO và TurboQAM
- Trang bị công nghệ Airtime Fairness, Beamforming và Band Steering giúp tối ưu các ứng dụng không dây cho Doanh nghiệp.
- Phần mềm điều khiển EAP miễn phí cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP.
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách.
- Với thiết kế gắn trần đơn giản, hỗ trợ cấp nguồn qua cổng Ethernet theo chuẩn 802.3at giúp cho việc triển khai linh hoạt và dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ tính năng VLAN, bổ trợ thêm cho việc quản lý mạng.
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- CPU : Intel Xeon 2.4 GHz - 4 nhân
- RAM : 8 GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64 GB.
- Số lượng ổ cứng : 12 bay
- Hỗ trợ lên đến 36-bay SATA 3.5″ / 2,5″ khi kết hợp với bộ mở rộng
- Dung lượng tối đa : 648 TB.
- LAN RJ-45 : 4 cổng