Showing 136–144 of 168 results

    • Hãng sản xuất Linksys
    • Tốc độ LAN 10/100/1000Mbps
    • Tốc độ WIFI Chạy song song 2 băng tần 2.4GHz(300Mbps) và 5GHz(867Mbps)
    • Angten 2 ăng ten rời
    • Cổng giao tiếp 4 cổng Gigabit LAN 10/100/1000Mbps; 1 cổng Gigabit WAN; 1 cổng USB 3.0
    • Mô tả khác:  Dành cho gia đình, quán cafe, nhà hàng và công ty, công nghệ Beam Forming giúp tăng phạm vi phát sóng cũng như độ ổn định của tín hiệu, công nghệ điện toán đám mây cho phép truy cập và cấu hình hệ thống ở bất kì nơi nào.

    • Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz
    • Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac
    • Tốc độ 2.4GHz:1000Mbps
    • Tốc độ 5.0GHz:2167Mbps
    • Ăng ten: 8x ngoài

    • Thương hiệu: Asus
    • Loại sản phẩm: Router wifi
    • Loại anten    : Ăngten ngoài
    • Tốc độ mạng: 2.4Ghz:600Mbps - 5GHz:1300Mbps
    • Kết nối: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0; 1 x USB 2.0

    • hAP ac lite là điểm truy cập hoạt động ở 2 tần số 2.4GHz và 5GHz cùng lúc.
    • Bộ vi xử lý : 650MHz
    • RAM : 64MB
    • 5 cổng Ethernet 10/100Mbps (cổng PoE trên cổng 5).
    • Hỗ trợ Wifi chuẩn 802.11b/g/n 2.4GHz, 802.11ac 5GHz, cổng USB cho 3G/4G modem và giấy phép RouterOS L4.
    • Dễ dàng để bàn hoặc lắp tường

    - Dòng sản phẩm: Wireless router.
    - Hỗ trợ: Wi-Fi 802.11ac, băng thông 600+1300 Mbps.
    - Antenna: 3, có thể tháo rời.
    - Cổng kết nối: 1*WAN gigabit, 4*LAN gigabit, 1*USB 3.0, 1*USB 2.0.
    - Tính năng nổi bật: CPU Qualcomm dual core 1,4 GHz, AC1900 MU-MIMO dual band gigabit, Linksys Smart Wi-Fi.
    - Cơ chế bảo mật: WEP, WPA/WPA2-Enterprise.
    - Kích thước: 25,8 x 18,4 x 5,6 cm, nặng 558 gram.

     

    - Total system ports: 28 Gigabit Ethernet.

    - Support 24-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP.

    - Number of Ports That Support PoE: 24.

    - MAC table: Up to 8.192 Media Access Control (MAC) addresses.

    - Flash: 64MB.

    - CPU memory: 256MB.

    - PoE Power Budget: 195W.

    - Dimensions (W x D x H): 440 x 257 x 44 mm.

    - Weight: 4.07kg.

    • 62 W PoE Budget: 4× 802.3at/af-compliant PoE+ ports with a total power supply of 62 W*.
    • Full Gigabit Ports: 4× gigabit PoE+ ports and 4× gigabit non-PoE ports provide high-speed connections.
    • Integrated into Omada SDN: Centralized Cloud Management, and Intelligent Monitoring.
    • Centralized Management: Cloud access and Omada app for ultra convenience and easy management.
    • Robust Security Strategies: IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, and more.
    • Optimize Voice and Video Applications: L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping.

    Access Point 802.11ac Dual-Band, công nghệ Mesh mở rộng vùng phủ sóng Wifi cho doanh nghiệp.

    • 5 cổng mạng RJ-45 Gigabit Ethenet 10/100/1000Mbps
    • 1 cổng USB.
    • 2 Ăng-ten PR-SMA đa hướng hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz. 2x2 MU-MIMO.
    • Băng tần 2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 128 user (64 users mỗi băng tần).
    • Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.
    • Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.
    • Chuẩn Wifi linh hoạt 802.11a/b/g/n/ac.
    • Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).
    • Giới hạn băng thông cho User/SSID.
    • Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.
    • Máy chủ Radius tích hợp, giới hạn khách hàng, lưu lượng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết bị...
    • Nhiều chế độ: Repeater, WDS...
    • Quản lý tập trung với APM qua Router DrayTek, DrayTek Wireless App...
    • Cho phép quản lý từ xa thông qua phần mềm DrayTek Vigor ACS 2.

    • Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 9dBi.
    • Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw.
    • Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 5km.
    • Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point).

es_ESSpanish