Mostrando 1–9 de 11 resultados

    •  Bộ phát Wifi ốp trần hoặc gắn tường
    • Tốc độ lên đến 1.267Gbps
    • 1 cổng 10/100M Ethernet LAN
    • 1 cổng 10/100M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE)
    • Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
    • Hỗ trợ tối đa 110 người dùng | 8 SSID
    • Chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2,MU-MIMO

    • Bộ phát WiFi UniFi 6 Lite (U6-Lite) : Wi-Fi 6 với MIMO 2x2 băng tần kép trong một thiết kế nhỏ gọn để lắp cấu hình thấp.
    • Tần số phát : 5GHz 2x2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ 1,2 Gbps
    • Tần số phát : 2,4 GHz 2x2 MIMO với tốc độ 300 Mbps
    • Cổng mạng :  RJ45 chuẩn Gigabit Ethernet
    • Hỗ trợ nguồn : 802.3af PoE
    • Tương thích : với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm
    • Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên.

    - Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
    - Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
    - Ống kính zoom: 2.8 to 12 mm.
    - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
    - Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
    - Hình ảnh màu sắc ở môi trường ánh sáng yếu với công nghệ DarkFighter.
    - Chống ngược sáng thực 140dB.
    - Hỗ trợ BLC, HLC, 3D DNR, Defog, EIS, chống cong ảnh.
    - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB.
    - Tính năng thông minh (Sử dụng thuật toán Deep Learning): Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) Filtering out mistaken alarm caused by target types such as leaf, light, animal, and flag, etc.
    - Nhận diện biển số xe, thuộc tính xe (loại xe, màu xe,…).
    - Chống ăn mòn NEMA 4X (NEMA 250-2018).
    - Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67.
    - Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

    • WiFi Technology: 5
    • Radio: 2.4 GHz b/g/n up to 400 Mbps và 5 GHz a/n/ac up to 867 Mbps
    • Connected Devices: Up to 512
    • Power Method: PoE
    • Uplink: GbE

    • CPU: Intel Core i3-1215U (3.0GHz Upto 3.5GHz, 6 Cores 8 Threads, 10MB)
    • RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200 MHz
    • Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
    • VGA: Intel Iris Xe Graphics
    • Màn hình: 21.5 inch FHD (1920 x 1080), VA, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
    • Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
    • Hệ điều hành: Windows 11 Home
    • Màu sắc: Trắng

Software para reuniones en línea

Microsoft Teams Rooms Pro

Hãng microsoft
Product Line Microsoft Teams
Hình thức cấp phép CSP
Phân khúc khách hàng SMB
Loại hình đăng ký Thuê bao
Cài đặt hệ thống Máy trạm
Trạng thái hàng Còn hàng

    • CPU : Intel Xeon 2.4 GHz - 4 nhân
    • RAM : 8 GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64 GB.
    • Số lượng ổ cứng :  12 bay
    • Hỗ trợ lên đến 36-bay SATA 3.5″ / 2,5″ khi kết hợp với bộ mở rộng
    • Dung lượng tối đa : 648 TB.
    • LAN RJ-45 : 4 cổng

    • 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
    • 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    • 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    • WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
    • 2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...
    • NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...
    • Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.
    • Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    • Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    • Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
    • Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

    DrayTek Vigor2915 Router Gigabit Dual-WAN tin cậy cho doanh nghiệp, văn phòng...

    • 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
    • 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
    • 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in...
    • NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,...
    • Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
    • Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
    • Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    • Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
    • Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    • Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
    • Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

es_ESSpanish