Showing 1504–1512 of 1670 results

    • 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T 
    • 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
    • 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
    • 1 cổng RJ-45 quản lý
    • CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
    • RAM : 1 GB SDRAM
    • Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
    • Kích thước gói đệm: 2 MB
    • Thông lượng :  up to 238 Mpps (64-byte packets)
    • Công suất truyền tải : 320 Gbps
    • Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
    • Điện năng tiêu thụ : 75W

    24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port

    Thiết bị switch MikroTik CSS326-24G-2S+RM được trang bị 24 cổng Gigabit, 2 cổng quang 10 Gigabit SFP+, và hệ điều hành SwOS của MikroTik. Hệ điều hành SwOS được cấu hình thông qua trình duyệt web, cho phép cấu hình các tính năng cơ bản của một thiết bị managed switch, bên cạnh đó, SwOS còn cho phép quản lý port-to-port forwarding, MAC filter, VLANs, mirro traffic, bandwidth limitation,….

    48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM

    • Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
    • Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
    • Hỗ trợ 40G QSFP+.
    • Tổng công suất: 800 W

    Specifications

    Details
    Product code CRS354-48P-4S+2Q+RM
    Arquitectura MIPSBE
    CPU QCA9531
    CPU core count 1
    CPU nominal frequency 650 MHz
    Dimensions 443 x 382 x 44 mm
    RouterOS license 5
    Operating System RouterOS
    Size of RAM 64 MB
    Storage size 16 MB
    Storage type FLASH
    MTBF Approximately 200'000 hours at 25C
    Tested ambient temperature -20°C to 60°C
    Suggested price $899.00

    Powering

    Details
    Number of AC inputs 1
    AC input range 100-240
    Max power consumption 800 W
    Max power consumption without attachments 85 W
    FAN count 4

    PoE-out

    Details
    PoE-out ports Ether1-Ether48
    PoE out 802.3af/at
    Max out per port output (input 18-30 V) 1000 mA
    Max out per port output (input 30-57 V) 570 mA
    Total output current 27A at 26V OR 13.2A at 53V
    Total output power 700W

    Ethernet

    Details
    10/100 Ethernet ports 1
    10/100/1000 Ethernet ports 48

    Fiber

    Details
    SFP+ ports 4
    Number of 40G QSFP+ ports 2

    Peripherals

    Details
    Serial console port RJ45

    Other

    Details
    CPU temperature monitor Yes
    Current Monitor Yes
    PCB temperature monitor Yes
    Voltage Monitor Yes

    Certification & Approvals

    Details
    Certification CE, EAC, ROHS
    IP IP20

    • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
    • 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    - Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

    - Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding

    - Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận

    - IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex

    - Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC

    - Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm

    - Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo

    - Tự động tìm và gán địa chỉ

    - Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X

    - Hỗ trợ giao thức CSMA/CD

    - Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz

    - Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE 

    • 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
    • 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
    • 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
    • Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
    • Tính năng Layer 2
    • Hỗ trợ VLAN
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    Switch POE Planet GSW-2620HP
    24-Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 2-Port 1000X SFP Gigabit Ethernet Switch (220W)

    8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch PLANET GSD-803

    • 8 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet.
    • Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab.
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn B: FCC, CE.

     

es_ESSpanish