Showing 217–225 of 1943 results

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 8,9W/14,2W, Nguồn Poe (802.11at) 11W/16.5W, (802.3af) 11W/13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) Trọng lượng: 500g
    • Chịu tải tối đa : 256 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller hoặc độc lập
    • Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
    • Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
    • 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
    • Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
    • Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
    • Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps) 
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H) 
    • Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
    • Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Cấp nguồn DC: 20,7W/26,4W. Cấp nguồn PoE: 23,8W / 29,4W
    • Tốc độ: 2.4GHz (574Mbps), 5GHz (1,2Gbps) và 6GHz (2,4Gbps)
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 220mm (W) x 220mm (D) x 51mm (H) 1300g
    • Chịu tải: 512 Client / radio
    • Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)

    • Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
    • Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
    • Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
    • 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
    • Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
    • Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
    • Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
    • Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
    • Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

     

    • - Cổng giao tiếp: 2 ăng-ten x5dBi, 4port LAN x10/100Mbps với 1 port có thể cấu hình như cổng WAN, 1 cổng USB Shareport 2.0 (chia sẽ USB 3G/dữ liệu+máy in nội bộ)
    •  - Tốc độ LAN: 10/100Mbps
    •  - Tốc độ WIFI: Wifi 150Mbps
    • - Angten: 2 ăng-ten 5dBi

    Indoor Wireless AP - Tri radio (Wi-Fi-6E IEEE 802.11ax Tri-band 2.4/5/6GHz and dual 5G operation 4+4+4 4 streams 3 radios), internal antennas

    2x 5G Base-T RJ45, BT/BLE

    1x Type A USB

    1x RS-232 RJ45 Serial Port

    Ceiling/wall mount kit included

    For power order: 802.3bt PoE injector or AC adapter SP-FAP400-PA, SP-FAP-250-PA

    Wi-Fi chuẩn AC thế hệ tiếp theo cho nhu cầu công việc tức thời và trải nghiệm giải trí đỉnh cao 
    - Tổng băng thông Wi-Fi lên đến 5.3 Gbps*
    - Wi-Fi AC thế hệ tiếp theo với công nghệ MU-MIMO cực nhanh
    - 8 cổng mạng tốc độ Gigabit
    - 8 anten gắn ngoài cho vùng phủ sóng cực rộng
    - Chíp CPU lõi tứ 1.8GHz, Flash 256 MB, RAM 1G 
    - Phiên bản nâng cấp từ EA9500

es_ESSpanish