Điện áp: 12V
Dung lượng: 9Ah
Loại ắc quy: Khô, kín khí không cần bảo dưỡng
Kích thước: 151 x 65 x 94mm (D x R x C)
Khối lượng: 2.51Kg
- Thiết kế chống cháy nổ và thông gió an toàn, hiệu quả.
- Đa dạng mẫu mã để lắp đặt bên, dọc hoặc thẳng đứng, ngang phù hợp các địa điểm, địa hình.
- Bình khô, kín khí và không cần bảo trì.
- Đạt tiêu chuẩn quy định an toàn UL.
- Nhận được chứng nhận Vds của Đức
- Tuân thủ các yêu cầu IATA / A67 và IMDG / 238 về vận chuyển.
- Tuổi thọ cao và tỷ lệ tự phóng điện thấp.
Ắc quy Long WP5-12 (12V-5Ah)
Kích thước: Dài 90 x Rộng 70 x Cao 101
Xuất xứ: Kung Long Battery - Sản Xuất tại Việt Nam
Đặc tính: Ắc quy khô
Điện áp: 12V, Điện dung: 5Ah
Bình ăc quy SAITE BT-12M7.0AT (12V7AH)
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 7Ah
Kích thước (LxWxHxTH): 151x65x95x100 (mm)
Khối lượng: 2Kg
- Đây là bình ắc quy có dung lượng lần lượt như sau: Điện áp danh định 12V và dòng điện là 7.2Ah.
- Ắc quy Long 12V7.2Ah thường được sử dụng đại đa số trong các bộ lưu điện UPS, đây là ắc quy được dùng nhiều nhất hiện nay. Có thể sử dụng dùng trong nhiều ứng dụng cần nguồn nuôi dự phòng
- Sản phẩm do công ty Đài Loan sản xuất và có trụ sở nhà máy đặt tại Long An Việt Nam
EQUIPO DE OFICINA
- Màu sắc: Đen xám
- Cổng kết nối: USB, 2.4 GHz, Bluetooth 5.0
- Bàn phím thiết kế dạng mỏng, sang trọng
- Chuột có độ phân giải: 1000,1600(default)
- Tương thích nhiều hệ điều hành
Planeta
Bộ Chuyển Đổi Mạng Lan Sang Cáp Đồng Trục Coaxial Planet VC-232G Mã sản phẩm: VC-232G
- Bộ chuyển đổi Mạng Lan sang Cáp đồng trục Coaxial hiệu Planet model VC-232G
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi điện thoại internet
- Công nghệ MIMO với khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, phủ sóng không dây rộng hơn, cung cấp hiệu suất tốt hơn và ổn định hơn
- Dễ dàng thiết lập một liên kết bảo mật không dây cao với WPS™ (Wi-Fi Protected Setup)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |