Showing 190–198 of 774 results

    -Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10 Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, IEEE 802.3z 1000Base-SX / LX.
    -Cổng TP hỗ trợ tính năng tự động nhận kiểu tốc độ tối ưu 10/100/1000Base-T và tính năng tự động chuyển kiểu cáp auto-MDI / MDI-X.
    -1000Base-T: cáp UTP xoắn đôi cat. 5 / 5e / 6, hỗ trợ khoảng cách tới 100m.
    -IEEE 802.3x cơ chế điều khiển luồng trong chế độ Full duplex và cơ chế Back-Pressure trong chế độ Half-Duplex loại trừ tình trạng mất gói tin.
    -Hỗ trợ tính năng tự động chuyển mode MDI / MDI-X.
    -Cơ chế chuyển mạch gói Store and Forward.
    -Cấu trúc chuyển mạch gói Non-blocking và lưu lượng truyền qua với tốc độ dây.
    -Chuyển đổi môi trường giữa 10/100/1000Base-T và 1000Base-SX / LX.
    Môi trường cáp quang cho phép:
    -Cáp quang đa mode cho phép sử dụng đầu nối SC / LC / WDM
    -Cáp quang đơn mode cho phép sử dụng đầu nối SC / LC / WDM.
    -Kích thướng nhỏ gọn giúp làm việc cùng với gia đình khung chuyển đổi của PLANET (MC-700 / MC-1000R / MC-1500).
    -Thiết kế với khả năng treo tường.
    -Đèn LED chỉ thị giúp chuẩn đoán hệ thống mạng dễ dàng.
    -Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt.
    -Chọn lựa đầu nối cáp quang: SC, LC và WDM, cáp quang đa mode / đơn mode cho giao diện 1000Base SFP.

    • Connectivity Technology: Fiber optic
    • Connector: QSFP
    • Network Cable Type: 100GBase direct attach cable

    Sử dụng cổng ăng-ten băng tần kép cho phép điểm truy cập hỗ trợ các bộ thu phát được thêm vào này trong khi duy trì số lượng kết nối ăng-ten hợp lý thấp.Tương thích với các điểm truy cập sau: 1600 Series, 1700 Series, 2600 Series, 2700 Series, 3500 Series, 3600 Series và 3700 Series

    • Hãng sản xuất: Cisco
    • Mã sản phẩm: C9500-48Y4C-E
    • Loại sản phẩm: 48-port 25G
    • Dòng sản phẩm: Catalyst 9500

     

    • Số cổng mạng: 10x Gigabit Ethernet
    • Cổng RJ-45: 8x Gigabit Ethernet Ports
    • Cổng Combo RJ-45 + SFP: 2x Gigabit Ethernet combo.
    • Switch PoE: 8 cổng PoE.
    • Switching capacity: 20 Gbps.
    • Forwarding rate: 14.88 mpps.
    • Quạt tản nhiệt: không quạt (Fanless).
    • Cổng Console: Cisco Standard RJ-45 console and USB Type C port.
    • Quản lý: CLI, SSH, Telnet, Web, App mobile, Cloud.

    • 16 x Gigabit Ethernet Ports
    • 2 x Gigabit SFP Ports
    • 36 Gb/s Switching Capacity
    • 26.78 Mpps Forwarding Rate
    • Rack Mountable
    • Front Panel Hardware Stacking
    • Passive Cooling
    • Layer 3 Features
    • IPV6 Support

    • 24 x Gigabit Ethernet PoE+ Ports
    • 4 x Gigabit SFP Ports
    • 56 Gb/s Switching Capacity
    • 41.66 Mpps Forwarding Rate
    • Rack Mountable
    • Front Panel Hardware Stacking
    • 370W Power Budget
    • Fan Cooling
    • Layer 3 Features
    • IPV6 Support

    Cisco Meraki MX105 Router

    WAN: two 10 GbE SFP+, two 2.5 GbE RJ45 (one PoE)

    LAN: four GbE RJ45, two 10 GbE SFP+

    3 Gbps firewall throughput

    1 Gbps site-to-site VPN throughput

    Supports up to 750 users

    Cisco PWR-4430-POE-AC/2 Power supply - redundant ( internal ) - AC 100-240 V - 500 Watt - for ISR 4431

     

es_ESSpanish