Brand
ubiquiti
Related products
- (8) Gigabit RJ45 ports including (4) 802.3af/at PoE+ ports
- Managed by UniFi Controller (5.13.10 or later)
- External 60W power adapter
UniFi Lite 8 PoE (USW-Lite-8-POE):
- Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
- Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300Mbps/ 5GHz)
- Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz
- Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng.
- Cổng USB: 1 cổng.
- Chế độ: AP, WDS.
- Công suất phát : Mạnh, tần số 2.4 GHz: 22 dBm, 5GHz: 22 dBm
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 3×3 (2,4GHz & 5GHz)
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
- Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2500m2 không che chắn/ 100 người
- Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hổ trợ chuẩn 802.3 af/at.
- (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
- Hot-Swappable Modular Power Supplies
- 16-Core, 1.8 GHz Processor
- Rackmountable
EdgeRouter Infinity
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG): với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).
• (8) Cổng mạng Gigabit RJ45
• (4) Cổng hỗ trợ nguồn chuẩn IEEE 802.3af PoE
• Non-Blocking Throughput: 8 Gbps
• Switching Capacity: 16 Gbps
• Forwarding Rate: 11.9 Mpps
• Công suất tiêu thụ tối đa: 12W
• Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
• Thiết kế để bàn
- CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
- RAM: 2 GB DDR3
- Flash: 4 GB
- Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
- Serial Console Port: 1 port
- Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
- Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
- Tính năng PPPoE
- Tính năng Firewal Policies
- Tính năng NAT Rules
- Tính năng DHCP Services
- Tính năng Quality of Service (QoS)
- Tính năng 802.1q VLAN
- Hỗ trợ tính năng VPN
- Hỗ trợ IPv6
- Hỗ trợ tính năng Load Balancing
- Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
- Nguồn: 110 - 240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
- Nhiệt độ: -10°C - 45°C
- Độ ẩm: 10% - 90%
- Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ
ubiquiti EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:
ubiquiti
Thiết Bị Mạng Wifi Chuyên Dụng Ubiquiti AirMax Nanostation Loco M2 Mã sản phẩm: NANOSTATIONLOCOM2
Ubiquiti Loco M2 Thích hơp để kết nối điểm - điểm, kết nối WiFi giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa. Ubiquiti Loco M2 với giá phải chăng, hiệu suất cao và yếu tố hình thức nhỏ gọn của Ubiquiti Loco M2 làm cho chúng rất linh hoạt và lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác.
- Chuyên dụng: Ngoài trời/ trong nhà
- Chuẩn:802.11 b/g/n
- Tần số: 2.4 Ghz
- Chế độ: AP, Station, Station WDS, AP+WDS
- Công suất phát (Công suất thực): 100mW
- Độ nhạy thu: -74dBm
- Anten định hướng tích hợp sẵn: 8 dBi
- Bảo mật: WEP, WPA, WPA2
- Độ rộng chùm ngang: 60 độ
- Khả năng chịu tải lên tới 40 máy
Số khay đựng ổ cứng: 7 khay
Ổ cứng: Không đi kèm
LCM display: 1.3" touchscreen
Hỗ trợ Raid: Yes
Chuẩn ổ cứng: 3.5" SATA HDD - 2.5" SATA SSD
Cổng giao tiếp: GbE RJ45 port - 1/10 GbE SFP+ port
Kích thước: 442 x 325 x 87 mm (17.4 x 12.8 x 3.4")