Gigabit SX Mini-GBIC SFP Transceiver Cisco MGBSX1 Mã sản phẩm: MGBSX1
Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver MGBSX1
Module quang SFP, chuẩn cáp nhảy LC sử dụng cho các switch có cổng MiniGBIT.
Cáp quang tương ứng khoảng cách :
62.5/125um MMF @ 160 MHz/km,up to 220m
62.5/125um MMF @ 200 MHz/km, up to 275m
50/125um MMF @ 400 MHz/km, up to 500m
50/125um MMF @ 500 MHz/km, up to 550m
Brand
cisco
Productos relacionados
Switch Cisco Business CBS250-8T-E-2G-EU: CBS250 Smart 8-port GE, Ext PS, 2x1G Combo ● 8 10/100/1000 ports ● 2 Gigabit copper/SFP combo ports
- Support 8-port Gigabit Ethernet and 2-port Gigabit Ethernet combo (RJ45 + SFP).
- Switching Capacity: 20.0Gbps.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes.
- MAC table: 8K addresses.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256 MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- DRAM: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 268 x 185 x 44 mm.
- Weight: 1.39kg.
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
24 Port Gbps (gồm 12-ports PoE công xuất tổng 100W) + 2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet).
Performance: Switch capacity 48 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 35.7 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
- Total system ports: 28 Gigabit Ethernet.
- Support 24-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP.
- Number of Ports That Support PoE: 24.
- MAC table: Up to 8.192 Media Access Control (MAC) addresses.
- Flash: 64MB.
- CPU memory: 256MB.
- PoE Power Budget: 195W.
- Dimensions (W x D x H): 440 x 257 x 44 mm.
- Weight: 4.07kg.
- Support 48-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP
- CPU memory: 256MB , Flash: 64MB
- MAC table: Up to 8192 Media Access Control (MAC) addresses
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T
- PoE Power Budget: 382W.
- 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 4 cổng quang SFP
- Công suất truyền tải : 56Gbps
- Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Công suất nguồn PoE : 195W
- CPU : 800 MHz ARM
- Bộ nhớ CPU : 512MB
- Bộ nhớ Flash : 256 MB