- Bộ chuyển mạch HPE 1820 Switch Series cung cấp nhiều sự lựa chọn và linh hoạt hơn cho các tổ chức, doanh nghiệp nhỏ yêu cầu dễ sử dụng và chi phí sở hữu (TCO) thấp, đồng thời mang lại hiệu suất mạng tốt hơn.
- Bộ chuyển mạch HPE 1820 Switch được quản lý thông minh, cấu hình cố định, chuyển mạch Gigabit Ethernet Layer 2 trong một giải pháp dễ quản trị có khả năng tiết kiệm năng lượng. Và bộ chuyển mạch có thể được điều chỉnh thông qua GUI dựa trên trình duyệt Web đơn giản khi cần
- (24) RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; (24) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports; (4) SFP 100/1000 Mbps ports
- Thiết bị chuyển mạch HPE JH327A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.
- Thiết bị chuyển mạch HPE JH327A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH327A sử dụng điện AC 220V.
- Thiết bị chuyển mạch HPE JH327A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
- Thiết bị chuyển mạch HPE JH327A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường
- Fixed Port Layer-2 Managed Ethernet Switch.
- 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE ports, 2 dual-personality ports; RJ-45 10/100/1000 or SFP slot
- 24 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- Bộ nhớ Flash : 1 MB
- Kích cỡ gói tin : 512 KB
- Hiệu năng : 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).
- Thông lượng : lên đến 35.7 million pps (64-byte packets).
- Băng thông : 48 Gbps.
- 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T
- 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
- 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
- 1 cổng RJ-45 quản lý
- CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
- RAM : 1 GB SDRAM
- Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
- Kích thước gói đệm: 2 MB
- Thông lượng : up to 238 Mpps (64-byte packets)
- Công suất truyền tải : 320 Gbps
- Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
- Điện năng tiêu thụ : 75W
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port
Thiết bị switch MikroTik CSS326-24G-2S+RM được trang bị 24 cổng Gigabit, 2 cổng quang 10 Gigabit SFP+, và hệ điều hành SwOS của MikroTik. Hệ điều hành SwOS được cấu hình thông qua trình duyệt web, cho phép cấu hình các tính năng cơ bản của một thiết bị managed switch, bên cạnh đó, SwOS còn cho phép quản lý port-to-port forwarding, MAC filter, VLANs, mirro traffic, bandwidth limitation,….
- Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
- Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
- Hỗ trợ 40G QSFP+.
- Tổng công suất: 800 W
48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Dimensions | 443 x 382 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Suggested price | $899.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 1 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 800 W |
Max power consumption without attachments | 85 W |
FAN count | 4 |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether1-Ether48 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1000 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 570 mA |
Total output current | 27A at 26V OR 13.2A at 53V |
Total output power | 700W |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
10/100/1000 Ethernet ports | 48 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP+ ports | 4 |
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
- 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
- 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.