Showing 208–216 of 267 results

    Thiết bị lưu trữ Synology FlashStation FS6400

    -  CPU  Intel Xeon Silver 4110 x 2 -(8-Core 2.1 (base) / 3.0 (turbo) GHz)- CPU Architecture (64-bit ) 
    - Bộ nhớ hệ thống:  32 GB (16 GB x 2) DDR4  ( Nâng cấp tối đa 512 GB)
    -  Compatible Drive Type:  2.5" SAS HDD -  2.5" SAS SSD - 2.5" SATA SSD 

    - Drive Bays: 24
    - Kích thước:   88 x 482 x 724 mm
    - Khối lượng:    17.26 kg
    - Noise Level:    53.7 dB(A)

    - CPU: 1 x Intel Xeon D-1567 - RAM: 1 x 16GB DDR4 ECC RDIMM - Ổ Cứng: 24 x Khay ổ đĩã . Loại: 2.5" SAS HDD* / 2.5" SAS SSD* / Ổ SSD SATA 2,5" - Port: 4 x LAN RJ-45 1 GbE ; 2 x LAN RJ-45 10 GbE ; 2 x USB 3.2 Gen 1* - Khe mở rộng PCIe: 1 x Gen3 x8 slot (x8 link) - Dạng thức (RU): 2U - Trọng lượng: 14.9 kg

     

    - Giải pháp lưu trữ tích cực, hoạt động tích cực để cung cấp các dịch vụ iSCSI không phá vỡ
    - Hơn 143.000 4K Viết ngẫu nhiên 4K IOPS1, hiệu suất cấp doanh nghiệp với độ trễ thấp
    - Dung lượng linh hoạt có thể mở rộng lên tới 36 ổ đĩa với các đơn vị mở rộng RXD1219s2
    - Sẵn sàng ảo hóa với khả năng tương thích VMware vSphere®, Citrix® XenServer và OpenStack® Cinder
    - Cơ chế bảo vệ bộ nhớ cache đàn hồi để tránh mất dữ liệu
    - Bảo vệ dữ liệu tức thì với các công nghệ sao chép và sao chép tích hợp
    - Giao diện người dùng đơn giản và thống nhất để dễ dàng quản lý dữ liệu và tác vụ lưu trữ
    - Được hỗ trợ bởi bảo hành giới hạn 5 năm của Synology

     

    QNAP TBS-464 là một NASbook 4-bay nhỏ gọn được thiết kế cho doanh nghiệp và gia đình.

    • CPU: Intel Celeron N5105, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz
    • Kiến trúc: 64-bit x86
    • Bộ nhớ hệ thống: 8 GB DDR4 trên bo mạch (không mở rộng được)
    • Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
    • Khe ổ đĩa: 4 khe M.2 2280 NVMe SSD
    • Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa NVMe SSD M.2 2280
    • Hot-swappable: Có
    • Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
    • Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
    • Cổng USB: 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A, 3 cổng USB 2.0 Type-A
    • Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1

    QNAP TS-253E-8G là một NAS 2-bay linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ. 

    • CPU: Intel Celeron J6412, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.6 GHz
    • Kiến trúc: 64-bit x86
    • Bộ nhớ hệ thống: 8 GB trên bo mạch (không mở rộng được)
    • Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
    • Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)
    • Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch
    • Hot-swappable: Có
    • Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
    • Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)
    • Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0
    • Đầu ra HDMI: 2 cổng HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1

    QNAP TS-262-4G là một NAS 2-khe linh hoạt được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ.

    CPU: Intel Celeron N4505, 2 lõi/2 luồng, tăng tốc lên đến 2.9 GHz

    Kiến trúc: 64-bit x86

    Bộ nhớ hệ thống: 4 GB trên bo mạch (không mở rộng được)

    Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)

    Khe ổ đĩa: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)

    Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch

    Hot-swappable: Có

    Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có

    Cổng Ethernet: 1 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M)

    Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (5Gbps), 2 cổng USB 2.0

    Đầu ra HDMI: 1 x HDMI 2.0 (lên đến 3840 x 2160 @ 60Hz)

    Hệ điều hành: QTS 5.0.1

    QNAP TS-410E-8G là một NAS 4-bay được thiết kế cho người dùng gia đình và văn phòng nhỏ.

    • CPU: Intel Celeron J6412, 4 lõi/4 luồng, tăng tốc lên đến 2.6 GHz
    • Kiến trúc: 64-bit x86
    • Bộ nhớ hệ thống: 8 GB trên bo mạch (không mở rộng được)
    • Bộ nhớ Flash: 4 GB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)
    • Khe ổ đĩa: 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s (được giao mà không có HDD)
    • Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch
    • Hot-swappable: Có
    • Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có
    • Cổng Ethernet: 2 x 2.5 Gigabit Ethernet (2.5G/1G/100M)
    • Cổng USB: 4 x USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Type-A
    • Đầu ra HDMI: 1 x HDMI 1.4b (lên đến 3840 x 2160 @ 30Hz)
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1 

    TS-432X

    • CPU: AnnapurnaLabs, an Amazon company Alpine AL524, 4-core, 2.0GHz
    • Architecture: 64-bit ARM
    • System Memory: 4 GB SODIMM DDR4 (1 x 4 GB), expandable up to 16 GB (1 x 16 GB)
    • Flash Memory: 512 MB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay: 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
    • Drive Compatibility: 3.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA solid state drives
    • Hot-swappable: Yes
    • SSD Cache Acceleration Support: Yes
    • Ethernet Ports: 2 x 2.5 Gigabit Ethernet (2.5G/1G/100M), 1 x 10 Gigabit Ethernet (10GbE SFP+)
    • PCIe Slot: 1 x PCIe Gen 3 x4
    • USB Ports: 2 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A ports
    • Form Factor: Tower
    • LED Indicators: Power, Status, LAN, USB, HDD1-4
    • Buttons: Power, Reset, USB

    QNAP TS-453E-8G

    • Bộ xử lý: Intel Celeron J6412, 4 nhân/4 luồng, tần số burst lên tới 2.6 GHz
    • Bộ nhớ: 8GB RAM DDR4 (tích hợp)
    • Lưu trữ: Hỗ trợ tới 4 ổ 3.5-inch SATA 6Gb/s hoặc SSD 2.5-inch SATA
    • Khe cắm M.2: 2 khe M.2 2280 PCIe Gen 3 x2 (tương thích với SSD NVMe)
    • Cổng mạng: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M/10M)
    • Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps), 2 cổng USB 2.0
    • Cổng HDMI: 2 cổng HDMI để phát lại đa phương tiện và giám sát
    • Hệ điều hành: QTS 5.0.1
    • Hỗ trợ RAID: RAID 0, 1, 5, 6, 10, JBOD
    • Mã hóa: Mã hóa khối lượng AES 256-bit

en_USEnglish