Showing 397–405 of 559 results

  • CUDA Parallel Processor Cores : 64
  • Frame buffer memory: 768 MB GDDR3
  • Memory interface: 192-bit
  • Memory bandwidth: 38.4GB/sec
  • Graphics bus: PCI Express x16 2.0
  • Display connectors: DVI dual link and two DisplayPort
  • OpenGL 3.0 and DirectX 10 support

  • Frame buffer memory: 256B GDDR3
  • Memory interface: 128-bit 
  • Memory bandwidth: 27.2GB/sec
  • Graphics bus: PCI Express x16
  • Display connectors: 2 DVI-I + Stereo 
  • OpenGL 1.5 and DirectX 9.0 support

  • Frame buffer memory: 256B GDDR3
  • Memory interface: 256-bit 
  • Memory bandwidth: 32GB/sec
  • Graphics bus: PCI Express x16
  • Display connectors: 2 DVI-I 
  • SLI support
  • OpenGL 2.0 and DirectX 9.0c support

  • Frame buffer memory: 256B GDDR3
  • Memory interface: 256-bit 
  • Memory bandwidth: 42.2GB/sec
  • Graphics bus: PCI Express x16
  • Display connectors: 2 Dual Link DVI-I + Stereo 
  • SLI support
  • OpenGL® 2.0 and DirectX® 9.0 support

    • Nhân CUDA : 2,560
    • Hiệu suất (FP32): 8.1 TFLOPS
    • Mức độ chính xác (FP16/FP32): 65 FP16 TFLOPS
    • Tỷ lệ INT8 : 130 INT8 TOPS
    • Tỷ lệ INT4 : 260 INT4 TOPS

    • Number of Processor Cores: 448
    • Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
    • Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
    • Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
    • Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
    • Memory Speed: 1.5 GHz
    • Memory Interface: 384-bit
    • Memory Bandwidth: 144 GB/sec
    • Power Consumption: 247W
    • Form Factor: 9.75" - Dual Slot
    • System Interface: PCIe x16 Gen2
    • Thermal Solution : Active Fansink
    • Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio

    • Number of Processor Cores: 448
    • Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
    • Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
    • Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
    • Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
    • Memory Speed: 1.5 GHz
    • Memory Interface: 384-bit
    • Memory Bandwidth: 144 GB/sec
    • Power Consumption: 247W
    • Form Factor: Module
    • System Interface: PCIe x16 Gen2
    • Thermal Solution : Passive Heatsink
    • Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio

    - Thanh nguồn PDU 12 cổng đa năng, chuẩn 19inch

    - PDU bao gồm 12 ổ cắm chuẩn universal (đa năng); có MCB bảo vệ 6kA 32A; đèn báo tín hiệu; dây dẫn 3x2.5mm2 dài từ 1.5m

    - Vỏ bằng thép CT3 được sơn tĩnh điện màu đen sần, mã màu MX8081-770. 

    - Đầu vào: dạng đầu chờ, có thể kết hợp các loại: universal (đa năng) - IEC320; C13 (đầu cái) - IEC320 C13; C14 (đầu đực) - IEC320 C14; C19 (đầu cái) - IEC320 C19; C20 (đầu đực) - IEC320 C20; công nghiệp - IEC60320.

    - Kích thước (R x C x D): 50 x 95 x 500 mm.

    - Quy cách lắp ngang tủ rack chuẩn 19-inch 2U

    - Điện áp sử dụng: Đầu vào 220V-250V.

    - Công suất: 5300W.

    - Được ứng dụng dùng cho tủ mạng, tủ rack từ 10U-45U với trường hợp lắp đặt trong tủ.

    Ổ cắm STP, Cat.6A, T568A/T568B, SLX, RJ45, màu hạnh nhân (SL1)

en_USEnglish