Showing 388–396 of 2017 results

    -Hỗ trợ các tiêu chuẩn
    -Tương thích với chuẩn IEEE 802,3 10 Base-T.
    -Tương thích với chuẩn IEEE 802,3u 100 Base-TX.
    -Tương thích với chuẩn IEEE 802,3ab 1000 Base-T.
    -Tương thích với chuẩn IEEE 802,3z 1000 Base-SX/LX.
    -Hỗ trơ chuẩn IEEE 802,3x hỗ trợ điều khiển dòng trong chế độ song công, và loại bỏ gói tin bị mất.
    Hỗ trợ giao diện
    -Hỗ trợ 2 khe cắm quang 1000 Base-SX/LX SFP
    -Hỗ trợ một cổng 10/100/1000 Mbps Base-T tự động nhận cáp chéo.
    -Tự động nhận tốc độ 10/100/1000 Base-T.
    -Hỗ trợ kích thước khung tối đa tới 1522 bytes.
    -Hỗ trợ 802.1Q TAG VLAN transparent và multicast pass through.
    Hỗ trợ tính năng dự phòng
    -Hỗ trợ tự động phát hiện kết nối và dự phòng trên 2 cổng với kiểu kết nối giống nhau.
    -Cho phép chỉ một cổng chính hoặc 1 cổng phụ hoạt động trong 1 thời điểm
    -Khi cổng chính bị lỗi các lưu lượng sẽ chuyển sang cổng sao lưu.
    -Khi cổng chính hoạt động trở lại, sẽ chuyển đổi lưu lượng truy cập từ cổng phụ sang cổng chính.
    -Hỗ trợ dự phòng cổng quang
    Hỗ trợ cơ học
    -Hỗ trợ nguồn cung cấp một chiều 5V/2A.
    -Hỗ trợ đèn led chỉ thị hoạt động.
    -Hỗ trợ chế độ DIP Switch cho phép cấu hình chuyển mạch 3 cổng hoặc chế độ dự phòng.
    -Kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt.
    -Tương thích với các chassis Planet 10 inch/19 inch MC-700/MC-1500/MC-1500R/ MC-1500R48.
    -Hỗ trợ treo tường và lắp đặt khay.

    -Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3 10 Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, IEEE 802.3z 1000Base-SX / LX.
    -Cổng TP hỗ trợ tính năng tự động nhận kiểu tốc độ tối ưu 10/100/1000Base-T và tính năng tự động chuyển kiểu cáp auto-MDI / MDI-X.
    -1000Base-T: cáp UTP xoắn đôi cat. 5 / 5e / 6, hỗ trợ khoảng cách tới 100m.
    -IEEE 802.3x cơ chế điều khiển luồng trong chế độ Full duplex và cơ chế Back-Pressure trong chế độ Half-Duplex loại trừ tình trạng mất gói tin.
    -Hỗ trợ tính năng tự động chuyển mode MDI / MDI-X.
    -Cơ chế chuyển mạch gói Store and Forward.
    -Cấu trúc chuyển mạch gói Non-blocking và lưu lượng truyền qua với tốc độ dây.
    -Chuyển đổi môi trường giữa 10/100/1000Base-T và 1000Base-SX / LX.
    Môi trường cáp quang cho phép:
    -Cáp quang đa mode cho phép sử dụng đầu nối SC / LC / WDM
    -Cáp quang đơn mode cho phép sử dụng đầu nối SC / LC / WDM.
    -Kích thướng nhỏ gọn giúp làm việc cùng với gia đình khung chuyển đổi của PLANET (MC-700 / MC-1000R / MC-1500).
    -Thiết kế với khả năng treo tường.
    -Đèn LED chỉ thị giúp chuẩn đoán hệ thống mạng dễ dàng.
    -Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt.
    -Chọn lựa đầu nối cáp quang: SC, LC và WDM, cáp quang đa mode / đơn mode cho giao diện 1000Base SFP.

    • Connectivity Technology: Fiber optic
    • Connector: QSFP
    • Network Cable Type: 100GBase direct attach cable

    Sử dụng cổng ăng-ten băng tần kép cho phép điểm truy cập hỗ trợ các bộ thu phát được thêm vào này trong khi duy trì số lượng kết nối ăng-ten hợp lý thấp.Tương thích với các điểm truy cập sau: 1600 Series, 1700 Series, 2600 Series, 2700 Series, 3500 Series, 3600 Series và 3700 Series

    • Hãng sản xuất: Cisco
    • Mã sản phẩm: C9500-48Y4C-E
    • Loại sản phẩm: 48-port 25G
    • Dòng sản phẩm: Catalyst 9500

     

    • Số cổng mạng: 10x Gigabit Ethernet
    • Cổng RJ-45: 8x Gigabit Ethernet Ports
    • Cổng Combo RJ-45 + SFP: 2x Gigabit Ethernet combo.
    • Switch PoE: 8 cổng PoE.
    • Switching capacity: 20 Gbps.
    • Forwarding rate: 14.88 mpps.
    • Quạt tản nhiệt: không quạt (Fanless).
    • Cổng Console: Cisco Standard RJ-45 console and USB Type C port.
    • Quản lý: CLI, SSH, Telnet, Web, App mobile, Cloud.

    • 16 x Gigabit Ethernet Ports
    • 2 x Gigabit SFP Ports
    • 36 Gb/s Switching Capacity
    • 26.78 Mpps Forwarding Rate
    • Rack Mountable
    • Front Panel Hardware Stacking
    • Passive Cooling
    • Layer 3 Features
    • IPV6 Support

    • 24 x Gigabit Ethernet PoE+ Ports
    • 4 x Gigabit SFP Ports
    • 56 Gb/s Switching Capacity
    • 41.66 Mpps Forwarding Rate
    • Rack Mountable
    • Front Panel Hardware Stacking
    • 370W Power Budget
    • Fan Cooling
    • Layer 3 Features
    • IPV6 Support

en_USEnglish