Showing 370–378 of 781 results

    - Supported Media: Multi-Mode Fiber.

    - Connector Type: LC.

    - TX Wavelength: 850nm.

    - RX Wavelength: 850nm.

    - Data Rate: 10 Gbps.

    - Cable Distance: 300m.

    - Pack Options: 2-Pack.

    26-Port PoE Smart Switch + 2 slot SFP D-Link DES-1210-28P         

    - 24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 1000 BASE-T + 2 cổng Combo 1000BASE-T/ SFP.

    - Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.

    - Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.

    -  Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.

    -  Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).

    -  Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.

    -  Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.

    -  Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.

    -  Hỗ trợ: Broadcast Storm Control, Safeguard Engine, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, SNMP Support, Time Based PoE (802.3af and 802.3at).

    -  Switching Capacity: 12.8 Gbps.

    -  Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 9.5 Mpps.

    -  Bộ nhớ Flash: 16 MB.

    -  Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 512 KB.

    -  Địa chỉ MAC: 8K Entries.

    -  Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.

    -  Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.

    -  Công suất tiêu thụ tối đa: 254 watts (PoE on), 26.4 watts (PoE off).

    -  Kích thước: 440 x 250 x 44 mm.

    Linksys WRT1900AC Dualband Gigabit Wifi router

    Switch 5 cổng Gigabit không quản lý - Hiệu năng cao, giá mềm, thích hợp cho việc triển khai internet, camera IP tại doanh nghiệp nhỏ, văn phòng, hộ gia đình, v..v..

     

    48x ports 10/100/1000BASE-T Ports 4x 1G/10G SFP ports (2x LRM; 2x LRM/MACSec 256) 1x USB-C Console Port 1x USB Type-A Host port 1x RJ-45 Console Port 1x OOBM

    C9500-48X-E Specifications

    • Description: 40 10-Gigabit Ethernet SFP ports and an 8-Port 10-Gigabit Ethernet (SFP) network module on uplink ports; and two power supply slots
    • Advanced Switching: Layer 3
    • Interface: 48 x 10 Gigabit SFP+
    • Switching capacity: (full duplex) 480 Gbps
    • Forwarding rate: 720 Mpps

en_USEnglish