Showing 118–126 of 774 results

    • Chuẩn Wi-Fi 6 AX: MU-MIMO, OFDMA và Intelligent Mesh™
    • Tốc độ mạng: 5400Mbps (600 + 4800 Mbps)
    • CPU: Bộ xử lý lõi kép Qualcomm 1 GHz (256 MB Flash, 512 MB RAM)
    • Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng tự động kết nối (1 WAN và 3 LAN)
    • Phát sóng băng tần kép: 2.4 GHz + 5 GHz với 160MHz
    • Công nghệ Beamforming: Phát sóng tập trung
    • Chuyển vùng không gián đoạn: Seamless Roaming
    • 5 Ăng-ten ngầm công suất cao: Mở rộng vùng phủ sóng tới 250m²
    • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát: Theo khu vực
    • Thiết kế phù hợp mọi phong cách: Hệ thống WiFi Mesh có thể mở rộng dễ dàng
    • Cài đặt: Dễ dàng với Linksys App trên iOS & Android

    • Tốc độ WIFI: AX3000Mbps
    • Chuẩn kết nối: Chuẩn AX (Wifi 6)
    • Angten: 4 Ăng-ten ngoài
    • Cổng kết nối:
    • Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

    • Wi-Fi 7: Hỗ trợ tốc độ Wi-Fi 7, cung cấp tốc độ lên đến 3.6 Gbps
    • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
    • Cổng WAN: 1 cổng 2.5 Gbps
    • Cổng LAN: 1 cổng 2.5 Gbps và 3 cổng Gigabit
    • Cổng USB 3.0: 1 cổng
    • Antennas: 4 cổng ngoài với công nghệ Beamforming
    • Tính năng bảo mật: Hỗ trợ WPA, WPA2, WPA3, và WPS
    • TP-Link HomeShield: Cung cấp bảo mật mạng và kiểm soát của cha mẹ
    • EasyMesh: Hỗ trợ tạo mạng Mesh toàn bộ nhà

    • JX936A - Aruba AP-305
    • AP type: Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 3x3 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO
    • Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio

    • Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
    • Tần số radio kép :  5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
    • Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
    • Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
    • Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
    • Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Cấp nguồn DC: 25W, Nguồn PoE: 25,3W (802.3at PoE) và 13,2W (802.3af PoE) 
    • Tốc độ: 2.4GHz (800Mbps), 5GHz (1733Mbps) 
    • Quản lý qua ArubaOS độc lập mà không cần Controller
    • Kích thước: 225 mm (W) x 224 mm (D) x 52 mm (H), 8,9 ”(W) x 8,9” (D) x 2,0 ”(H) 1150g / 41oz 
    • Chịu tải tối đa 255 Client / radio
    • Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 8,9W/14,2W, Nguồn Poe (802.11at) 11W/16.5W, (802.3af) 11W/13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) Trọng lượng: 500g
    • Chịu tải tối đa : 256 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller hoặc độc lập
    • Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
    • Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
    • 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
    • Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
    • Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

en_USEnglish