Học tiếng Đức khi đang di chuyển (khóa học âm thanh Cyril và Methodius) bao gồm: 6.000 từ và cụm từ, 30 phần chuyên đề và khoảng 200 tiểu mục.
Khóa học dành cho những người dành ít nhất một giờ mỗi ngày để lái xe của họ! Bạn sẽ nghe thấy cách phát âm nói của các từ và cụm từ. Các từ được phát âm xen kẽ bằng giọng nam và nữ, giúp tránh sự đơn điệu trong học tập. Sử dụng cơ hội độc đáo này để học cách nghe các từ tiếng Đức!
Học từ tiếng Đức bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào! Nghỉ ngơi khỏi sách giáo khoa và có một cái nhìn mới về quá trình học tập. Công nghệ mới để dạy tiếng Đức ở định dạng MP3! Học tiếng Đức khi đang di chuyển và ở nhà, tại nơi làm việc và trong kỳ nghỉ. Bạn chỉ cần nghe 2-3 chủ đề hai lần một ngày (ví dụ, vào buổi sáng và buổi tối). Tất cả những gì bạn cần làm là tải CD về âm thanh nổi trên xe hơi, vào máy tính của bạn, tải tài liệu khóa học lên máy nghe nhạc MP3 hoặc điện thoại thông minh của bạn, đeo tai nghe, nhấn Play
và nghe!
Tất cả tài liệu khóa học âm thanh được lồng tiếng bởi người bản ngữ tiếng Đức.
Các phần chuyên đề của khóa học âm thanh:
- Gia đình. The Kindheit. Tuổi trẻ. Die Reife (Gia đình. Tuổi thơ. Tuổi trẻ. Trưởng thành)
- Der Körperbau. Die Figure. Die Facichtszüge (Kiểu cơ thể. Một con số. Đặc điểm khuôn mặt)
- Die Manieren. The Character. Die Gefühle (Cách cư xử. Nhân vật. Feelings)
- Die Toilettenutensilien. Die Kleidung (
- Quần áo)
- Die Kleidungsherstellung
- Das Essen. The Brot. Die Süß- und Backwaren (Thực phẩm. Bánh mì. Bánh kẹo)
- Die Wohnung. Die Haushaltsgeräte (Chỗ ở. Đồ gia dụng)
- Die Stadt. Die Verkehrsmittel (Thành phố. Giao thông vận tải)
- Die Stadt. Bài đăng. Điện thoại. Das Geschäft (Thành phố. Bưu điện. Một chiếc điện thoại. Store)
- Die Reise. Das Zollamt. Khách sạn Das (Hành trình. Hải quan.
- Khách sạn
- ) Tại quốc gia (Out of town)
- và giờ (Time and Hours) Thời tiết.
- Das Land. Nước. Die Himmelsrichtungen (Sushi. Nước. Các phần của thế giới)
- Die Krankheiten. Beim Arzt (Bệnh tật. Tại văn phòng bác sĩ)
- Der Sport (Sport)
- Die Ausbildung. Trường học. Die Universität (Giáo dục. Trường học. Đại học)
- Die Bücher. Các tờ báo. Die Zeitschriften (Sách. Báo chí. Tạp chí) Các
- hoạt động tự do. Rạp chiếu phim. Nhà hát Das. Das Fernsehen (Thư giãn. Một bộ phim. Nhà hát. TV)
- Nghệ thuật. The Painting. Tác phẩm điêu khắc. Die Music (Nghệ thuật. Tranh. Điêu khắc. Âm nhạc)
- Die Erde. Thế giới. Die Umwelt (Trái đất. Vũ trụ. Môi trường)
- Das Handelswesen. Ngân hàng. Der Handel (Hoạt động thương mại. Ngân hàng. Trade)
- Die Verbrechen. Cảnh sát. Das Rechtswesen (Tội phạm. Cảnh sát.
- Công lý)
- Der Staatsaufbau (Cơ cấu chính trị của nhà nước) Die Innen- und Außenpolitik (Chính sách đối nội
- Hoạt động quân sự)
- Die Umgangssprache (
- Die Zahlen
Đồ vệ sinh cá nhân.
(Làm quần áo) Das Essen. Die Speisen. Die Getränke (Thực phẩm. Các bữa ăn. Đồ uống)
thời gian
Die Natuterscheinungen (Thời tiết. Hiện tượng tự nhiên)
và đối ngoại) Der Krieg. Die Kampfhandlun gen (Chiến tranh.
Biểu thức hàng ngày) Die Pronomina. Die Fragewörter (Đại từ. Từ câu hỏi)
(Số)
Yêu cầu hệ thống: âm thanh nổi xe hơi hoặc đầu đĩa CD có hỗ trợ MP3; Windows PC, Mac OS, loa âm thanh hoặc tai nghe; điện thoại thông minh với Windows Phone, iOS, Android.