Brand
TP-Link
Related products
TP-Link
Thiết Bị Mạng USB Wifi TP-Link Băng Tần Kép Wi-Fi AC600 Archer T2U V3 Mã sản phẩm: ARCHERT2U
- Wi-Fi tốc độ cao – Tốc độ Wi-Fi AC600 (200 Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac
- Wi-Fi băng tần kép –Kết nối băng tần kép tùy chọn cho việc phát video HD trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Thiết kế nhỏ gọn – Một cách thức nhỏ gọn cho kết nối Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Hệ điều hành – Windows, macOS
- Bảo mật nâng cao –Hỗ trợ chuẩn mã hóa WEP 64/128-bit, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK
- 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán
- Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70%
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x
- Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường
- Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình
300Mbps Wireless N Router.
Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,
Built-in 4-port Switch, 1 WAN port,
Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 fixed antennas
TP-Link
Thiết Bị Mạng Switch TP-Link 8 Ports Smart Gigabit T1500G-8T TL-SG2008 Mã sản phẩm: TL-SG2008
- Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp truyền tải dữ liệu tốc độ tối đa.
- Bảo mật tích hợp bao gồm 802.1Q VLAN, ACL, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN
- L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON mang lại nhiều tính năng quản lý.
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng cải tiến tiết kiệm hơn đến 65% điện năng tiêu thụ.
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi điện thoại internet
- Công nghệ MIMO với khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, phủ sóng không dây rộng hơn, cung cấp hiệu suất tốt hơn và ổn định hơn
- Dễ dàng thiết lập một liên kết bảo mật không dây cao với WPS™ (Wi-Fi Protected Setup)
Card mạng không dây TP-Link TL-WN822N (Trắng)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |
150Mbps Wireless N Router , 2 x 10/100Mbps LAN Ports
1 x 10/100Mbps WAN Port ,
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
Microsoft® Windows® 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.