Showing 82–90 of 588 results

    Màn hình LCD hiển thị các trạng thái thiết bị gồm: Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. UPS với công nghệ True Online Double Conversion. Thời gian lưu điện: Phụ thuộc vào số lượng bình ắc quy gắn ngoài. Điện áp ngõ ra dạng Sóng Sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Cổng giao tiếp: RS232, khe cắm mở rộng. Chức năng chống sét, hạn chế sung nhiễu, ổn tần, ổn áp cho các thiết bị. Ắc quy gắn ngoài, sử dụng loại ắc quy ecotek, ắc quy globe: ắc quy 12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng. Đảm bảo sự ổn định nguồn điện cho các thiết bị Điện, Điện tử, Viễn thông. Thích hợp sử dụng cho các thiết bị cụ thể gồm: Trung tâm dữ liệu, Server, thiết bị mạng, máy ATM, thiết bị điện tử viễn thông, an ninh, xét nghiệm y khoa, thiết bị văn phòng và nhiều ứng dụng quan trọng khác…

    • Chuẩn Wi-Fi 6 AX: MU-MIMO, OFDMA và Intelligent Mesh™
    • Tốc độ mạng: 5400Mbps (600 + 4800 Mbps)
    • CPU: Bộ xử lý lõi kép Qualcomm 1 GHz (256 MB Flash, 512 MB RAM)
    • Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng tự động kết nối (1 WAN và 3 LAN)
    • Phát sóng băng tần kép: 2.4 GHz + 5 GHz với 160MHz
    • Công nghệ Beamforming: Phát sóng tập trung
    • Chuyển vùng không gián đoạn: Seamless Roaming
    • 5 Ăng-ten ngầm công suất cao: Mở rộng vùng phủ sóng tới 250m²
    • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát: Theo khu vực
    • Thiết kế phù hợp mọi phong cách: Hệ thống WiFi Mesh có thể mở rộng dễ dàng
    • Cài đặt: Dễ dàng với Linksys App trên iOS & Android

    • Chuẩn Wi-Fi 6 AX: MU-MIMO, OFDMA và Intelligent Mesh™
    • Tốc độ mạng: 5400Mbps (600 + 4800 Mbps)
    • CPU: Bộ xử lý lõi kép Qualcomm 1 GHz (256 MB Flash, 512 MB RAM)
    • Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng tự động kết nối (1 WAN và 3 LAN)
    • Phát sóng băng tần kép: 2.4 GHz + 5 GHz với 160MHz
    • Công nghệ Beamforming: Phát sóng tập trung
    • Chuyển vùng không gián đoạn: Seamless Roaming
    • 5 Ăng-ten ngầm công suất cao: Mở rộng vùng phủ sóng tới 250m²
    • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát: Theo khu vực
    • Thiết kế phù hợp mọi phong cách: Hệ thống WiFi Mesh có thể mở rộng dễ dàng
    • Cài đặt: Dễ dàng với Linksys App trên iOS & Android

    • Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
    • Tần số radio kép :  5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
    • Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
    • Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
    • Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
    • Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Cấp nguồn DC: 25W, Nguồn PoE: 25,3W (802.3at PoE) và 13,2W (802.3af PoE) 
    • Tốc độ: 2.4GHz (800Mbps), 5GHz (1733Mbps) 
    • Quản lý qua ArubaOS độc lập mà không cần Controller
    • Kích thước: 225 mm (W) x 224 mm (D) x 52 mm (H), 8,9 ”(W) x 8,9” (D) x 2,0 ”(H) 1150g / 41oz 
    • Chịu tải tối đa 255 Client / radio
    • Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 8,9W/14,2W, Nguồn Poe (802.11at) 11W/16.5W, (802.3af) 11W/13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) Trọng lượng: 500g
    • Chịu tải tối đa : 256 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
    • Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W 
    • 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
    • Quản lý với Controller hoặc độc lập
    • Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
    • Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
    • 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
    • Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
    • Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
    • Bluetooth Low Energy (BLE) radio

    • AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
    • Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
    • Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps) 
    • Quản lý với Controller
    • Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H) 
    • Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
    • Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)

de_DEGerman