Die Firma | Sophos |
---|---|
Lizenzformular | Lizenz |
Kundensegmentierung | KMU |
Art der Registrierung | Abonnieren |
Systeminstallation | Klient |
Artikelstatus | Strumpf |
Sophos Firewall
Die Firma | Sophos |
---|---|
Lizenzformular | Lizenz |
Kundensegmentierung | KMU |
Art der Registrierung | Abonnieren |
Systeminstallation | Klient |
Artikelstatus |
Strumpf |
Brand
Sophos
Related products
- Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 5400Mbps, stream 4K/8K Video-Game-Binge
- Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (230m2; 40 thiết bị)
- Vi xử lý 3 nhân @1.5 GHz, RAM 512 MB, Flash 256 MB
- 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
- Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm
- Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security
- Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
- Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
Fortinet
- Ports: 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
- Threat Protection Throughput: 800 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1,500,000
- Recommended: for 51-100 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare Contract
- Ports:8 x GE RJ45 (10/100/1000Base-T),2 x RJ45/SFP shared media WAN ports, Integrated WiFi-6 (802.11ax)
- Threat Protection Throughput: 1.4 Gbps
- NGFW Throughput: 1 Gbps
- Threat Protection Throughput: 900 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1.5 Million
- Recommended for: Enterprise branch offices and mid-sized businesses
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
Fortinet
- Ports: 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated.
- Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 300
- Concurrent Sessions: 2,000,000
- Recommended for 100-200 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare
- Ports: 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
- Threat Protection Throughput: 800 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1,500,000
- Recommended: for 51-100 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare & FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
- Ports: 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
- Threat Protection Throughput: 700 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 700,000
- Recommended for: 11-60 user network
- 1-Year Services:
- 24x7 FortiCare (support services)
- FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) subscription
- High Throughput Loadbalancing WiFi Router - chuyên nghiệp cho Doanh Nghiệp SMB, Nhà hàng, Quán Cafe, phòng Game - Hỗ trợ WiFi - Marketing
- WAN 1 cổng quang gắn SFP quang 155Mbps hoặc 1.25Gbps, 1 hoặc 2 sợi quang
- WAN 2 cổng Wan Gigabit, RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4)
- 4 cổng Lan Gigabit, RJ45.
- 1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…
- 2 anten 5dBi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, tốc độ 1200Mbps: 400Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867 Mbps ở băng tần 5GHz
- Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.
- Wireless Station Control: Giám sát và quản lý thiết bị và thời gian kết nối
- Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover).
- 30.000 NAT Session, Throughtput: 900Mbps, chịu tải 80-100 user
- VPN Server 16 kênh (8 kênh SSL VPN)
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,...)
- DrayDDNS - tên miền động miễn phí của DrayTek
- Quản lý tập trung Vigor2915 bằng phần mềm DrayTek VigorACS 2 hoặc cloud DrayTek Free