Supermicro X8DTL-i Mã sản phẩm: X8DTL-I
- Intel® Xeon® processor 5600/5500 series, with QPI up to 6.4 GT/s
- Intel® 5500 (Tylersburg) Chipset
- Up to 48GB DDR3 1333/1066MHz ECC Registered DIMM /24GB Unbuffered DIMM
- 2 (x8) PCI-E 2.0 (1 in x16 slot), 1 (x4) PCI-E 2.0 (in x8 slot)
- 1 (x4) PCI-E (in x8 slot), 2x PCI 33MHz slots
- Dual Intel® 82574L Gigabit Ethernet Controller
- 6x SATA2 (3 Gbps) Ports via ICH10R Controller
- Integrated Matrox G200eW Graphics
Related products
LINH KIỆN MÁY CHỦ
- Loại sản phẩm: CPU Threadripper sTR5
- Socket: sTR5
- Xung cơ bản: 3.2GHz Up to 5.1GHz
- 64 nhân 128 luồng
- Bộ nhớ đệm: 64MB (L2) + 256MB (L3)
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Tình trạng: Renew
Bảo hành: 12 Tháng
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Intel® Xeon® Scalable Processors, Dual LGA 3647 Socket P (Square)
– 6-Channel DDR4 RDIMM/LRDIMM 12 x DIMMs, tối đa 1.5TB
– Hai cổng LAN Intel® Server GbE
– 7 PCIe x16 slots : Hỗ trợ băng thông tối đa 88 PCIe lanes và 4 GPU 2-slot. Hỗ trợ 4-way NVIDIA® SLI™ hoặc AMD CrossFireX™
– Khả năng lưu trữ lớn: 10 cổng SATA3
– Tốc độ lưu trữ tương lais: PCIe x4 M.2, Dual U.2, USB3.1 Type-A, USB3.1 Type-C
– Realtek ALC 1220 120dB SNR HD Audio
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ AMD Ryzen™ Processors
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 4.3 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 65 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card Mạng Ethernet Intel PRO/1000 PT Dual Port Server Adapter Mã sản phẩm: EXPI9402PT
- 2 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
- Chuẩn giao tiếp : PCI-E x 8
- Tốc độ tối đa Gigabit
- Tính năng máy chủ nâng cao
- Công nghệ Intel Lead-Free
LINH KIỆN MÁY CHỦ
- Thế hệ: AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
- Số nhân - Luồng: 16 Cores / 32 Threads
- Xung nhịp: 4.0 GHz up to 4.5 GHz
- Cache: 64 MB
- TDP: 280W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card mạng Intel pro 1000GT 1 port PCi 32 bit Mã sản phẩm: PWLA8391GT
Card mạng Intel pro 1000GT 1 port PCi 32 bit
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz