Cotroller UniFi Cloud Key Mã sản phẩm: UC-CK
Cotroller UniFi Cloud Key
• Dùng để quản trị các thiết bị dòng Enterprise của UniFi
• Cài đặt sẵn hệ điều hành Linux và chương trình Controller
• Quản lý tối đa 30 thiết bị trên một Site hoặc 1000 CCU
• CPU : Quad-Core SoC
• RAM : 1 GB DDR
• Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng
• Nguồn : PoE 802.3af hoặc Micro-USB 5V, tối thiểu 1A
Brand
Ubiquiti
Related products
Chuyên dụng: Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5.0 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 20 dBm
5.0 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 ft) không che chắn
• Anten: (2) External Dual-Band Omni Antennas.
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
5.0 Ghz: 4 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Công nghệ kết nối không dây ( mesh )
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af, Alternative A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 8.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 120+
- (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
- Hot-Swappable Modular Power Supplies
- 16-Core, 1.8 GHz Processor
- Rackmountable
EdgeRouter Infinity
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG): với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).
- Indoor and Outdoor use
- PV Panel Input 10 – 60V
- 4-port 24V PoE output 10/100 switch
- 24V DC-Out Terminal
- Max output power 40W
- External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)
• CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64
• RAM : 2 GB DDR3
• Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB
• (6) Cổng mạng 1G
• (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP )
• 2 million+ packets per second for 64‑byte packets
• 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size
• Lắp đặt tủ Rack
Số khay đựng ổ cứng: 7 khay
Ổ cứng: Không đi kèm
LCM display: 1.3" touchscreen
Hỗ trợ Raid: Yes
Chuẩn ổ cứng: 3.5" SATA HDD - 2.5" SATA SSD
Cổng giao tiếp: GbE RJ45 port - 1/10 GbE SFP+ port
Kích thước: 442 x 325 x 87 mm (17.4 x 12.8 x 3.4")
- 16 cổng mạng Gigabit RJ45 10/100/1000 Mbps
- 2 cổng quang SFP
- 1 cổng RJ45 Serial Console quản lý
- Thông lượng : 18 Gbps
- Công suất truyền tải : 36 Gbps
- Công suất chuyển tiếp : 26.78 Mpps
- Điện năng tiêu thụ tối đa : 150W
- Hỗ trợ nguồn PoE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
- Kèm theo thanh treo tủ rack hoặc treo tường
Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45 Ethernet
Anten: Ăngten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)