Bộ phát wifi D-link DWR-116 Mã sản phẩm: DWR-116
- – Cổng giao tiếp: 2 ăng-ten x5dBi, 4port LAN x10/100Mbps với 1 port có thể cấu hình như cổng WAN, 1 cổng USB Shareport 2.0 (chia sẽ USB 3G/dữ liệu+máy in nội bộ)
- – Tốc độ LAN: 10/100Mbps
- – Tốc độ WIFI: Wifi 150Mbps
- – Angten: 2 ăng-ten 5dBi
Brand
TP-Link
Related products
Card mạng PCI tốc độ 10/100Mbps TF-3200
Cổng : 8× cổng 100Mbps/1Gbps/2.5Gbp
Số lượng quạt : không quạt
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) : Bộ Chuyển Đổi Nguồn Bên Ngoài (Đầu ra: 12 VDC / 1.5 A)
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi điện thoại internet
- Công nghệ MIMO với khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, phủ sóng không dây rộng hơn, cung cấp hiệu suất tốt hơn và ổn định hơn
- Dễ dàng thiết lập một liên kết bảo mật không dây cao với WPS™ (Wi-Fi Protected Setup)
300Mbps Wireless N Router.
Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,
Built-in 4-port Switch, 1 WAN port,
Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 fixed antennas
- Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu Wi-Fi đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo
- Kích thước nhỏ gọn và thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh hoạt
- Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi chỉ bằng nút nhấn của bộ mở rộng sóng
- Cổng Ethernet cho phép bộ mở rộng sóng hoạt động như một bộ chuyển đổi Wi-Fi để kết nối với các thiết bị có dây
- Ứng dụng Tether cho phép truy cập và quản lý dễ dàng bằng bất cứ thiết bị di động nào
- Chức năng điều khiển LED bao gồm chế độ ban đêm cho giấc ngủ yên bình
- Tốc độ WIFI: AX3000Mbps
- Chuẩn kết nối: Chuẩn AX (Wifi 6)
- Angten: 4 Ăng-ten ngoài
- Cổng kết nối:
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |