Cable Cisco SFP+ 10Gb Direct Attach Passive Copper Cable 1M Mã sản phẩm: SFP-H10GB-CU1M
- Part Number: SFP-H10GB-CU1M
- Cable Type: Twinax Cable
- Protocol: 10G Ethernet
- Length: 1m
- Interfaces/Ports: 2 x SFP+
- Conductor: 30AWG Copper
- Temperature Range: -20 to 85 °C
- RoHS compliant: Yes
SFP-H10GB-CU1M
This Cisco Twinax 100% Compatible cable – SFP-H10GB-CU1M is guaranteed to work with any product a Cisco Original would work with.
Related products
24 Port Gbps (gồm 12-ports PoE công xuất tổng 100W) + 2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet).
Performance: Switch capacity 48 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 35.7 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
– Thiết bị chuyển mạch CBS350-48T-4G hỗ trợ 48 port tốc độ 10/100/1000 và 4x1G cổng uplink SFP rất đơn giản để triển khai và cấu hình, cho phép bạn tận dụng các dịch vụ mạng mà doanh nghiệp của bạn cần. CBS350-48T-4G hỗ trợ các tính năng quản lý bảo mật và tính năng mạng tiên tiến mà bạn cần để hỗ trợ các công nghệ dữ liệu, thoại, bảo mật và không dây cấp doanh nghiệp.
- Ports: 8 Gigabit Ethernet (Number of ports that support PoE: 4) - Power dedicated to PoE: 32W - LEDs: Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present - Mounting options: Desktop, wall-mount or rack mount - Power: DC 12V, 1.0A
- 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 4 cổng quang SFP
- Công suất truyền tải : 56Gbps
- Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Công suất nguồn PoE : 195W
- CPU : 800 MHz ARM
- Bộ nhớ CPU : 512MB
- Bộ nhớ Flash : 256 MB
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |