- Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Tốc độ truyền tải: Lên đến 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz và lên đến 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
- Băng tần kép: Hoạt động trên cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, giúp giảm thiểu nhiễu và tối ưu hóa tốc độ kết nối.
- Cổng kết nối: PCIe
- Ăng-ten: Ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất và tầm phủ sóng.
- Bảo mật: Hỗ trợ WPA3, đảm bảo an ninh mạng tốt hơn và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Tính năng MU-MIMO: Hỗ trợ Multiple User-Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) cho phép nhiều thiết bị kết nối và truyền tải dữ liệu cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất.
- OFDM: Orthogonal Frequency Division Multiplexing cải thiện hiệu quả truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ.
- Tương thích ngược: Tương thích với các chuẩn Wi-Fi trước đó như 802.11ac/n/g/b/a
DWA-X305 là một thiết bị thu sóng Wi-Fi (Wi-Fi adapter) của hãng D-Link. Đây là một sản phẩm được thiết kế để cung cấp kết nối không dây tốc độ cao cho máy tính để bàn hoặc laptop. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về DWA-X305:
Thông số kỹ thuật chính:
Tiện ích văn phòng
Hãng | Jumar Solutions Europe |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Công cụ lập trình
Hãng | Nevron |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Giám sát hệ thống
Hãng | ভিম |
---|---|
Product Line | Veeam ONE |
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Vĩnh viễn |
Cài đặt hệ thống | সার্ভার |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Giám sát hệ thống
Hãng | ভিম |
---|---|
Product Line | Veeam ONE |
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | সার্ভার |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Phần mềm IDE
Hãng | মাইক্রোসফট |
---|---|
Product Line | Visual Studio |
Hình thức cấp phép | CSP |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Vĩnh viễn |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Hệ điều hành
Hãng | মাইক্রোসফট |
---|---|
Product Line | Microsoft Windows |
Hình thức cấp phép | CSP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Hệ điều hành
Hãng | মাইক্রোসফট |
---|---|
Product Line | Microsoft Windows |
Hình thức cấp phép | CSP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |