Showing 1342–1350 of 1952 results

    • Model: C8200-1N-4T
    • Description: C8200 1RU w/ 1 NIM slot and 4x 1 Gigabit Ethernet WAN ports
    • 1G port density: 4
    • Slots: 1 NIM, 1 PIM
    • Memory (DRAM) default: 8 GB
    • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

    • CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64

    • RAM  : 2 GB DDR3

    • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB

    • (6) Cổng mạng 1G

    • (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP )

    • 2 million+ packets per second for 64‑byte packets

    • 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size

    • Lắp đặt tủ Rack

    • CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64

    • RAM : 512 MB DDR2

    • Bộ nhớ lưu trứ : 2 GB

    • (3) Cổng mạng 1G

    • (1) Cổng Serial Console

    • Không có quạt tản nhiệt

    • Lắp đặt treo tường

    • Layer 3 Forwarding Performance

    • Packet Size of 64 Bytes: 1,000,000 pps

    • Packet Size of 512 Bytes or Larger: 3 Gbps (Line Rate)

    KVSMW0404-Bộ ghép 4 màn hình Videowall và Matrix switch 4×4 . 4×4 Seamless switching HDMI Matrix with RS232 , Lan control, support 2×2 Video Wall
    - Matrix switch 4×4.
    - Seamless switching
    - Hỗ trợ độ phân giải độ phân giải cao, bao gồm: 4K, 1080p
    - Hỗ trợ chế độ ghép 4 màn hình và chức năng xoay ảnh ngõ ra ( phù hợp khách hàng sử dụng TV làm màn hình )

    Brand: HP
    Model: Q2044A
    Media Type: RDX
    Capacity: 1TB/2TB
    Quantity: 1 Pack

    • Chuyên dụng: Trong nhà, Ngoài trời

    • Outdoor Weather Resistant

    • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port

    • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor

    • Ống kính: EFL 3.6 mm, F1.8

    • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter

    • Tích hợp Microphone

    • Chuẩn nén: H.264

    • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080)

    • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS

    • Tinh chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, Sharpness, Saturation, Noise Reduction, 50/60 Hz

    • Vi xử lý: Ambarella S2L

    • Bộ nhớ: 512 MB DDR3L

bn_BDBengali