Showing 100–108 of 112 results

    • 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
    • Cắm chạy (Không quản lý)
    • Băng thông : 16 Gbps
    • Chuyển tiếp : 11.8 mpps
    • Kích thước : 157.7 x 104.9 x 269 mm (Rộngx Sâu x Cao)
    • Lắp đặt : để bàn

    Ethernet tốc độ nhanh - Tính năng MDI/MDIX tự động - Cắm và chạy - Bảo vệ môi trường

    - Quản trị qua Web browser
    - (8) Cổng mạng tốc độ 1G
    - Throughput up to : 11.9 Mpps
    - Switching Capacity: 16 Gbps
    - Latency : 100 Mb < 7 µs;  1000 Mb < 2.4 µs
    - Công suất tiêu thụ tối đa: 9.5W
    - Lắp đặt để bàn

    • 24 cổng RJ-45 1/10GBASE-T 
    • 4 cổng SFP fixed 1000/10000
    • 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
    • 1 cổng RJ-45 quản lý
    • CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
    • RAM : 256 MB SDRAM
    • Bộ nhớ đệm : 128 MB Flash
    • Kích thước gói đệm: 1.5 MB
    • Thông lượng :  up to 238 Mpps (64-byte packets)
    • Công suất truyền tải : 56 Gbps
    • Kích cỡ chứa đựng MAC : 16000 entries
    • Điện năng tiêu thụ : 48W

    • Cổng giao tiếp: 48 cổng
    • Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

    • Fixed Port Layer-2 Managed Ethernet Switch.
    • 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE ports, 2 dual-personality ports; RJ-45 10/100/1000 or SFP slot

    - Hỗ trợ 24 port LAN Gigabit 1000Mps.
    - Hỗ trợ kết nối trực tiếp internet quang với 2 cổng SFP.
    - Tính năng quản lý băng thông QoS.
    - Cấp nguồn PoE với độ an toàn cao.
    - Bảo hành Life Time chính hãng.

    • 24 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
    • Bộ nhớ Flash : 1 MB
    • Kích cỡ gói tin : 512 KB
    • Hiệu năng : 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).
    • Thông lượng : lên đến 35.7 million pps (64-byte packets).
    • Băng thông : 48 Gbps.

    • 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T 
    • 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
    • 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
    • 1 cổng RJ-45 quản lý
    • CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
    • RAM : 1 GB SDRAM
    • Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
    • Kích thước gói đệm: 2 MB
    • Thông lượng :  up to 238 Mpps (64-byte packets)
    • Công suất truyền tải : 320 Gbps
    • Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
    • Điện năng tiêu thụ : 75W

    24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port

bn_BDBengali