Brand
TP-Link
Related products
- Switch 16port TP-Link TL-SL2218 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports and 2 Combo Gigabit SFP Slots, Integrated 802.1Q VLAN, Integrated Port Security and Storm control help protect LAN area investment,Layer 2 Features, Up to 512 VLANs simultaneously(out of 4K VLAN IDs)DSCP QoS, Storm Control, Web-based GUI Management.
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
150Mbps Wireless N Router , 2 x 10/100Mbps LAN Ports
1 x 10/100Mbps WAN Port ,
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
Microsoft® Windows® 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
TP-Link
Thiết Bị Mạng USB Wifi TP-Link Băng Tần Kép Wi-Fi AC600 Archer T2U V3 Mã sản phẩm: ARCHERT2U
- Wi-Fi tốc độ cao – Tốc độ Wi-Fi AC600 (200 Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac
- Wi-Fi băng tần kép –Kết nối băng tần kép tùy chọn cho việc phát video HD trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Thiết kế nhỏ gọn – Một cách thức nhỏ gọn cho kết nối Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Hệ điều hành – Windows, macOS
- Bảo mật nâng cao –Hỗ trợ chuẩn mã hóa WEP 64/128-bit, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK
- Tốc độ WIFI: AX3000Mbps
- Chuẩn kết nối: Chuẩn AX (Wifi 6)
- Angten: 4 Ăng-ten ngoài
- Cổng kết nối:
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- 10/100/1000Mbps PCIe Adapter
- 32-bit PCIe interface, saving the finite chassis space
- Wake-on-LAN, convenient to manage over LAN
- Gigabit Ethernet connections on all ports provide full speed of data transferring
- Selective RJ45 console port and Micro-USB console port
- Advanced security features include IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X and Radius Authentication
- L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video applications
- Web/CLI managed modes, SNMP, RMON and Dual Image bring abundant management features
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | USB 2.0 |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh(QSS)(tương thích WPS) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 93.5 x 26 x 11mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng tháo rời được(RP-SMA) |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 4dBi |