Kh óa học âm thanh “Học tiếng Tây Ban Nha trên đường” của Cyril và Methodius chứa: 6.000 từ và cụm từ, 30 phần chuyên đề và khoảng 200 tiểu mục.
Khóa học dành cho những người dành ít nhất một giờ mỗi ngày để lái xe của họ! Bạn sẽ nghe thấy cách phát âm nói của các từ và cụm từ. Các từ được phát âm xen kẽ bằng giọng nam và nữ, giúp tránh sự đơn điệu trong học tập. Sử dụng cơ hội độc đáo này để học cách nghe các từ tiếng Tây Ban Nha!
Học từ tiếng Tây Ban Nha bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào! Nghỉ ngơi khỏi sách giáo khoa và có một cái nhìn mới về quá trình học tập. Công nghệ mới để dạy tiếng Tây Ban Nha ở định dạng MP3! Học tiếng Tây Ban Nha khi đang di chuyển và ở nhà, tại nơi làm việc và trong kỳ nghỉ. Bạn chỉ cần nghe 2-3 chủ đề hai lần một ngày (ví dụ, vào buổi sáng và buổi tối). Tất cả những gì bạn cần làm là tải CD về âm thanh nổi trên xe hơi, vào máy tính của bạn, tải tài liệu khóa học lên máy nghe nhạc MP3 hoặc điện thoại thông minh của bạn, đeo tai nghe, nhấn Play
và nghe!
Tất cả tài liệu khóa học âm thanh được lồng tiếng bởi người bản ngữ tiếng Tây Ban Nha.
Các phần chuyên đề của khóa học âm thanh:
- Gia đình. Trẻ sơ sinh. Tuổi trẻ. Madurez (Gia đình. Tuổi thơ. Tuổi trẻ. Maturity) Độ
- phức tạp. Hình dạng. Características (Kiểu cơ thể. Một con số. Đặc điểm khuôn mặt)
- Phương thức. Nhân vật. Sentimiento (Manners. Nhân vật. Feelings)
- Các bài viết về vấn đề cá nhân. Ropa (Đồ vệ sinh cá nhân.
- Quần áo)
- La confección de ropa (Làm
- Alimentos. Chảo. Confitería (Thực phẩm. Bánh mì. Bánh kẹo)
- Vivienda. Electrodomésticos (Chỗ ở. Đồ gia dụng)
- Ciudad. Transporte (Thành phố. Giao thông vận tải)
- Thành phố. Văn phòng thư điện tử. Điện thoại. Tienda (Thành phố. Bưu điện. Một chiếc điện thoại. Cửa hàng)
- Du lịch. Aduanas. Khách sạn (Voyage. Hải quan.
- Khách sạn)
- En el campo (Out of town)
- El tiempo y los relojes (
- Tierra. Nước. Điểm hồng y (Sushi. Nước. Các phần của thế giới)
- Enfermedades. Tại tư vấn y tế (Bệnh tật
- Tại văn phòng bác sĩ
- ) Giáo dục thể thao
- Sách. Báo chí. Tạp chí (Sách. Báo chí. Tạp chí)
- Giải trí. Rạp chiếu phim. Nhà hát. Televisión (Giải trí. Một bộ phim. Nhà hát. TV)
- Nghệ thuật. Tranh. Tác phẩm điêu khắc. Âm nhạc (Art. Tranh. Điêu khắc. Âm nhạc)
- Tierra. Không gian. Medio ambiente (Earth. Vũ trụ. Môi trường) Các
- công ty. Ngân hàng. Comercio (Hoạt động thương mại. Ngân hàng. Thương mại)
- Delitos. Cảnh sát. Justicia (Tội phạm. Cảnh sát.
- Công lý)
- Políticas Establecidas del Estado (Cơ cấu chính trị của
- Guerra. Hành động chiến tranh (War.
- Hành động quân sự)
- Fórmulas de conversación (Biểu thức hàng ngày) Danh từ
- Los números
quần áo) Thực phẩm. Món ăn. Bebidas (Thức ăn. Các bữa ăn. Đồ uống)
Time and hours) Tiempo. Los fenómenos naturales (Thời tiết. Hiện tượng tự nhiên)
.
. Trường học. Universidad (Giáo dục. Trường học. Đại học)
Nhà nước) Polìtica interior. Chính sách bên ngoài. (Chính sách đối nội và đối ngoại)
. Las palabras questionativas (Đại từ. Từ câu hỏi)
(
Numbers)
Yêu cầu hệ thống: âm thanh nổi xe hơi hoặc đầu đĩa CD có hỗ trợ MP3; Windows PC, Mac OS, loa âm thanh hoặc tai nghe; điện thoại thông minh với Windows Phone, iOS, Android.