Brand
সিসকো
Related products
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.
Switch Cisco Business CBS250-8FP-E-2G-EU : CBS250 Smart 8-port GE, Full PoE, Ext PS, 2x1G Combo ● 8 10/100/1000 PoE+ ports with 120W power budget ● 2 Gigabit copper/SFP combo ports
- Switch CBS220-24T-4G-EU được thiết với giải pháp cắm và chạy của Cisco cung cấp các dịch vụ đơn giản, an toàn, hợp nhất để dễ dàng triển khai thiết bị mới.
- Quản lý đơn giản qua giao diện web hoặc ứng dụng điện thoại, cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
- 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 4 cổng quang SFP
- Công suất truyền tải : 56Gbps
- Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Công suất nguồn PoE : 195W
- CPU : 800 MHz ARM
- Bộ nhớ CPU : 512MB
- Bộ nhớ Flash : 256 MB