Showing 1099–1107 of 1924 results

    • Number of Processor Cores: 448
    • Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
    • Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
    • Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
    • Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
    • Memory Speed: 1.5 GHz
    • Memory Interface: 384-bit
    • Memory Bandwidth: 144 GB/sec
    • Power Consumption: 247W
    • Form Factor: 9.75" - Dual Slot
    • System Interface: PCIe x16 Gen2
    • Thermal Solution : Active Fansink
    • Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio

    • Number of Processor Cores: 448
    • Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
    • Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
    • Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
    • Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
    • Memory Speed: 1.5 GHz
    • Memory Interface: 384-bit
    • Memory Bandwidth: 144 GB/sec
    • Power Consumption: 247W
    • Form Factor: Module
    • System Interface: PCIe x16 Gen2
    • Thermal Solution : Passive Heatsink
    • Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio

    - Thanh nguồn PDU 12 cổng đa năng, chuẩn 19inch

    - PDU bao gồm 12 ổ cắm chuẩn universal (đa năng); có MCB bảo vệ 6kA 32A; đèn báo tín hiệu; dây dẫn 3x2.5mm2 dài từ 1.5m

    - Vỏ bằng thép CT3 được sơn tĩnh điện màu đen sần, mã màu MX8081-770. 

    - Đầu vào: dạng đầu chờ, có thể kết hợp các loại: universal (đa năng) - IEC320; C13 (đầu cái) - IEC320 C13; C14 (đầu đực) - IEC320 C14; C19 (đầu cái) - IEC320 C19; C20 (đầu đực) - IEC320 C20; công nghiệp - IEC60320.

    - Kích thước (R x C x D): 50 x 95 x 500 mm.

    - Quy cách lắp ngang tủ rack chuẩn 19-inch 2U

    - Điện áp sử dụng: Đầu vào 220V-250V.

    - Công suất: 5300W.

    - Được ứng dụng dùng cho tủ mạng, tủ rack từ 10U-45U với trường hợp lắp đặt trong tủ.

    Ổ cắm STP, Cat.6A, T568A/T568B, SLX, RJ45, màu hạnh nhân (SL1)

    Dung Lượng: 1TB

    Cổng kết nối: USB Type C 3.1 Gen 2

    Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm

    Trọng lượng: 63g

    Màu sắc: Đen, Cam

    Tốc độ đọc: 1050MB/s

    Tốc độ ghi: 1000MB/s

    Hệ điều hành hỗ trợ

    Windows, MacOS, Linux,

     

     

     

    - Dung lượng: 500GB
    - Kích thước: Khác
    - Kết nối: USB Type C
    - NAND: Không
    - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1050MB/s | 1000MB/s

    Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài

    Dung lượng: 2 TB

    Tốc độ đọc: 1050MB/s

    Tốc độ ghi: 1000MB/s

    • Lưu trữ tập trung tất cả dữ liệu, truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa an toàn 
    • Bộ xử lí 2 nhân Intel® Atom™ C2338 1.7 GHz Dual-Core
    • 2 GB DDR3 RAM mở rộng đến 6 GB 
    • Mở rộng dung lượng lưu trữ đến 24 TB và hơn nữa với công nghệ ảo hóa dung lượng 
    • Nhiều tùy chọn sao lưu: sao lưu qua LAN, NAS to NAS, NAS to USB, USB to NAS và tích hợp sao lưu đám mây 
    • RAID 0, 1, 5, 10; JBOD & spanning
    • Mã hóa phân vùng lưu trữ (Volume encryption) 
    • Ổ cứng WD Red NAS with công nghệ NASware™ 
    • 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ tính năng dự phòng hoặc kết hợp 
    • Tính năng sao lưu dữ liệu từ cổng USB 3.0 chỉ bằng 1 nút nhấn 
    • Ứng dụng truy cập từ xa an toàn WD My Cloud™: My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
    • My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
    • File server, FTP server, Backup server, P2P download server

arArabic