VGA - بطاقة الشاشة
- Number of Processor Cores: 448
- Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
- Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
- Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
- Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
- Memory Speed: 1.5 GHz
- Memory Interface: 384-bit
- Memory Bandwidth: 144 GB/sec
- Power Consumption: 247W
- Form Factor: 9.75" - Dual Slot
- System Interface: PCIe x16 Gen2
- Thermal Solution : Active Fansink
- Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio
VGA - بطاقة الشاشة
- Number of Processor Cores: 448
- Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
- Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
- Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
- Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
- Memory Speed: 1.5 GHz
- Memory Interface: 384-bit
- Memory Bandwidth: 144 GB/sec
- Power Consumption: 247W
- Form Factor: Module
- System Interface: PCIe x16 Gen2
- Thermal Solution : Passive Heatsink
- Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio
- Thanh nguồn PDU 12 cổng đa năng, chuẩn 19inch
- PDU bao gồm 12 ổ cắm chuẩn universal (đa năng); có MCB bảo vệ 6kA 32A; đèn báo tín hiệu; dây dẫn 3x2.5mm2 dài từ 1.5m
- Vỏ bằng thép CT3 được sơn tĩnh điện màu đen sần, mã màu MX8081-770.
- Đầu vào: dạng đầu chờ, có thể kết hợp các loại: universal (đa năng) - IEC320; C13 (đầu cái) - IEC320 C13; C14 (đầu đực) - IEC320 C14; C19 (đầu cái) - IEC320 C19; C20 (đầu đực) - IEC320 C20; công nghiệp - IEC60320.
- Kích thước (R x C x D): 50 x 95 x 500 mm.
- Quy cách lắp ngang tủ rack chuẩn 19-inch 2U
- Điện áp sử dụng: Đầu vào 220V-250V.
- Công suất: 5300W.
- Được ứng dụng dùng cho tủ mạng, tủ rack từ 10U-45U với trường hợp lắp đặt trong tủ.
Ổ cắm STP, Cat.6A, T568A/T568B, SLX, RJ45, màu hạnh nhân (SL1)
ويسترن ديجيتال
Dung Lượng: 1TB
Cổng kết nối: USB Type C 3.1 Gen 2
Kích thước: 88.89 x 52.3 x 100.5 mm
Trọng lượng: 63g
Màu sắc: Đen, Cam
Tốc độ đọc: 1050MB/s
Tốc độ ghi: 1000MB/s
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows, MacOS, Linux,
ويسترن ديجيتال
Ổ cứng di động SSD SanDisk Extreme Portable 500GB (SDSSDE61-500G-G25) Mã sản phẩm: SDSSDE61-500G-G25
- Dung lượng: 500GB
- Kích thước: Khác
- Kết nối: USB Type C
- NAND: Không
- Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1050MB/s | 1000MB/s
ويسترن ديجيتال
Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài
Dung lượng: 2 TB
Tốc độ đọc: 1050MB/s
Tốc độ ghi: 1000MB/s
ويسترن ديجيتال
Ổ Cứng Lưu Trữ NAS WD My Cloud EX4100 24TB WDBWZE0240KBK-SESN Mã sản phẩm: WDBWZE0240KBK-SESN
- Lưu trữ tập trung tất cả dữ liệu, truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa an toàn
- Bộ xử lí 2 nhân Intel® Atom™ C2338 1.7 GHz Dual-Core
- 2 GB DDR3 RAM mở rộng đến 6 GB
- Mở rộng dung lượng lưu trữ đến 24 TB và hơn nữa với công nghệ ảo hóa dung lượng
- Nhiều tùy chọn sao lưu: sao lưu qua LAN, NAS to NAS, NAS to USB, USB to NAS và tích hợp sao lưu đám mây
- RAID 0, 1, 5, 10; JBOD & spanning
- Mã hóa phân vùng lưu trữ (Volume encryption)
- Ổ cứng WD Red NAS with công nghệ NASware™
- 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ tính năng dự phòng hoặc kết hợp
- Tính năng sao lưu dữ liệu từ cổng USB 3.0 chỉ bằng 1 nút nhấn
- Ứng dụng truy cập từ xa an toàn WD My Cloud™: My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- File server, FTP server, Backup server, P2P download server