- 10 cổng RJ45 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps
- 1 cổng USB 3.0 cho phép thêm thiết bị lưu trữ và một modem 3G/4G bên ngoài
- CPU lõi kép 1.4 Ghz (dual core)
- Bộ nhớ Ram : 1GB
- Hệ điều hành RouterOS
- Khung rackmount 1U
- Màn hình cảm ứng LCD
- 1 cổng console
- Indoor and Outdoor use
- PV Panel Input 10 – 60V
- 4-port 24V PoE output 10/100 switch
- 24V DC-Out Terminal
- Max output power 40W
- External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)
- Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports
- Màu sắc: Trắng
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Nguồn: 110-240VAC
- 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 4 cổng quang SFP
- Công suất truyền tải : 56Gbps
- Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Công suất nguồn PoE : 195W
- CPU : 800 MHz ARM
- Bộ nhớ CPU : 2 GB
- Bộ nhớ Flash : 4 GB
3 × Gb PoE Ports, 1 × Gb Hi-PoE Port, 2 × Gb SFP Fiber Optical Ports
IEEE 802.3at/af/bt Standard for Hi-PoE Port (Maximum 60 W PoE Output)
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z, and IEEE 802.3ab Standard
PoE Output Power Management
Up to 980 ft (300 m) Long-Range Transmission
Wide Temperature -22° to 149° F
- Hai băng tần: 2.4Ghz 450Mbps, 5Ghz 867Mbps
- 100 máy
- 01 Lan 1Gb
- Cấp nguồn PoE 24V-0.5A
- 2 anten
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Các tính năng khác |
|
Số Anten |
|