- Điện áp danh định : 12V
- Số cell : 6
- Tuổi thọ thiết kế : 5 năm
- Dung lượng danh định : 77oF(25oC)
– 20 hour rate (0.35A, 10.5V) : 7Ah
– 10 hour rate (0.68A, 10.5V) : 6.8Ah
– 5 hour rate (1.13A, 10.5V) : 5.25Ah
– 1 hour rate (4.56A, 9.6V) : 3.25Ah
Nội trở
- Ắc quy đã được sạc đầy 77oF (25oC) : ≤ 30mOhms
- Tự phóng điện
– Giảm trung bình 3% dung lượng / tháng ở nhiệt độ 20oC
- Dải nhiệt độ vận hành
– Phóng điện : -20~60oC
– Nạp sạc : -10~60oC
– Cất giữ : -20~60oC
- Dòng phóng cực đại : 105A(5s)
- Dòng ngắn mạch : 350A
- Phương thức sạc : Constant Voltage Charge 77oF(25oC)