Brand
كوكب
Related products
- 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T RJ45
- 4 khe cắm 10GBASE-SR / LR SFP + , tương thích với 1000BASE-SX / LX / BX SFP
- Giao diện bảng điều khiển RJ45 sang DB9 để chuyển đổi thiết lập và quản lý cơ bản
- Hỗ trợ VLAN, hỗ trợ giao thức Spanning Tree, hỗ trợ IGMP snooping, hỗ trợ MLD snooping
- Quản lý chuyển đổi web, dòng lệnh Console / Telnet, chuyển mạch SNMP ,IPv4
- Hỗ trợ chức năng SFP-DDM
- 48- port 10/100/1000BASE-T RJ45
- 4- slots 10GBASE-SR/LR SFP+
- RJ45 to DB9 console interface
- 1- port 10/100BASE-TX Management
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding
- Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận
- IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex
- Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC
- Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo
- Tự động tìm và gán địa chỉ
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD
- Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE
- 10/100Mbps Copper Ports : 16 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports
- Gigabit Copper Ports : 2 10/100/1000Base-T RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports
- SFP/mini-GBIC Slots : 2 1000Base-X SFP interfaces, shared with Port-17 to Port-18
- FGSW-1816HPS cung cấp nguồn PoE trên 16 cổng vơi công suất 30W IEEE 802.3at thông qua giao diện RJ-45 và 2 cổng combo TP/SFP hỗ trợ tốc độ truyền cao cho giám sát hình ảnh
- Hỗ trợ 24 cổng 10/100 Mbps Base-T với tính năng cấp nguồn PoE IEEE 802.3at/af
- Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 Base-T
- Hỗ trợ 2 khe cắm mini gbic 1000 Base-X. shared với cổng 25, 26
- Hỗ trợ phím reset cho phép thiết lập lại cấu hình măc đinh
- 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
- 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
- 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
- Tính năng Layer 2
- Hỗ trợ VLAN
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ 45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Hỗ trợ chế độ song công
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL