Cable Cisco SFP+ 10Gb Direct Attach Passive Copper Cable 1M Mã sản phẩm: SFP-H10GB-CU1M
- Part Number: SFP-H10GB-CU1M
- Cable Type: Twinax Cable
- Protocol: 10G Ethernet
- Length: 1m
- Interfaces/Ports: 2 x SFP+
- Conductor: 30AWG Copper
- Temperature Range: -20 to 85 °C
- RoHS compliant: Yes
SFP-H10GB-CU1M
This Cisco Twinax 100% Compatible cable – SFP-H10GB-CU1M is guaranteed to work with any product a Cisco Original would work with.
Related products
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
سيسكو
Thiết Bị Mạng CBS220 Smart 48-port GE, 4 Gigabit SFP – CBS220-48T-4G Mã sản phẩm: CBS220-48T-4G
- 48 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- 4 cổng quang Uplink SFP
- Công suất truyền tải : 104 Gbps
- Công suất truyền tải trên 1 gói tin : 74.38 Mpps
- Bộ nhớ Flash : 64 MB
- Bộ nhớ CPU : 256 MB
- Kích thước gói đệm : 12 MB
- Nguồn cấp : 100 to 240V 50 to 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ : 220V=36.1W
- Kích thước (W x H x D) : 440 x 257 x 44 mm
Switch Cisco Business CBS250-8T-E-2G-EU: CBS250 Smart 8-port GE, Ext PS, 2x1G Combo ● 8 10/100/1000 ports ● 2 Gigabit copper/SFP combo ports
- Support 8-port Gigabit Ethernet and 2-port Gigabit Ethernet combo (RJ45 + SFP).
- Switching Capacity: 20.0Gbps.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes.
- MAC table: 8K addresses.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256 MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- DRAM: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 268 x 185 x 44 mm.
- Weight: 1.39kg.
سيسكو
Thiết Bị Mạng Switch Cisco Business 16 Ports 1GE PoE 130W CBS220-16P-2G Mã sản phẩm: CBS220-16P-2G
- Switch Cisco Business CBS220-16P-2G-EU
- 16 10/100/1000 ports with 130W power budget
- 2 Gigabit SFP
- 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
- 4 cổng quang SFP
- Công suất truyền tải : 56Gbps
- Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Công suất nguồn PoE : 195W
- CPU : 800 MHz ARM
- Bộ nhớ CPU : 512MB
- Bộ nhớ Flash : 256 MB
- Switch CBS220-24T-4G-EU được thiết với giải pháp cắm và chạy của Cisco cung cấp các dịch vụ đơn giản, an toàn, hợp nhất để dễ dàng triển khai thiết bị mới.
- Quản lý đơn giản qua giao diện web hoặc ứng dụng điện thoại, cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.
- Support 48 10/100/1000 PoE+ ports with 740W power budget and 4 10 Gigabit SFP+.
- Switching Capacity: 176Gbps.
- Stacking: Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes.
- MAC table: 16K addresses.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256 MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- DRAM: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 445 x 350 x 44 mm.
- Weight: 5.82 kg.
48-Port Gigabit Ethernet + 4-Port 10G SFP+ PoE Managed Switch CISCO CBS350-48FP-4X-EU
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.