-
Chassis Asus TS100-E10 – 300W
-
Mainboard Asus TS100-E10
-
Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows) (Support Software RAID 10, 0, 1, 5)
-
1 x Intel® Xeon® E-2124 Processor 8M Cache, up to 4.30 GHz
-
1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 PC4-25600 Dell 8GB DDR4 1RX8 3200MHz ECC Unbuffered DIMM
-
1 x Ổ Cứng SSD Samsung PM883 960GB SATA 6Gb/s V4 TLC VNAND 2.5inch
-
1 x Converter bracket Dell 2.5inch to 3.5inch 09W8C4
Related products
Chassis Asus TS100-E10 – 300W Mainboard Asus TS100-E10 Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows) (Support Software RAID 10, 0, 1, 5) 1 x Intel® Xeon® E-2124 Processor 8M Cache, up to 4.30 GHz 1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 PC4-25600 Dell 8GB DDR4 1RX8 3200MHz ECC Unbuffered DIMM 1 x Ổ Cứng SSD Samsung [...]
- Switch 8 port PoE chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250 mét.
- 8 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802af/at.
- 2 port LAN Gigabit uplink trong đó 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi
- Công suất tối đa của mỗi port PoE: 30W.
- Tổng công suất tối đa: 120W.
- Hỗ trợ extended mode (CCTV mode): Các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn PoE với khoảng cách 250m. Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps.
- Chuẩn tương thích: IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af/at.
- Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình.
- MAC address table: 2K
8-Port 10/100Mbps PoE Switch APTEK SF1082P
- Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 12dBi
- Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/500mw
- Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 13km
- Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point)
- Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control
- Chế độ hoạt động AP / Client / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
- Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa.
-
Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
48 port LAN Gigabit RJ-45.
6 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
1 Factory Reset Button.
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
Quản lý tập trung qua Vigorconnect, CSM, VigorACS2.
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
- 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
- Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
- Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band
- Chuẩn kết nối: 802.11a/b/g/n/ac
- Tốc độ truy cập: 2166Mbps (5Ghz) và 800Mbps (2,4Ghz).
- Số lượng SSIDs: 16
- Anten 4×4 MIMO
- Công suất phát: 2,4Ghz band/ +24 dBm (18dBm per chain); 5.0Ghz band/ +24 dBm
- Khả năng chịu tải: 256 users
- Quản lý bằng Cloud Aruba Central (AP/IAP) hoặc Virtual Controller (IAP)
- Nguồn: POE (3af) hoặc DC
- Kích thước: 22.5 cm (W) x 22.4 cm (D) x 5.2 cm (H)
- CPU: Intel Core i5-1235U (tối đa 4.40 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, WVA, Anti-Glare
- Pin: 3 Cell, 41 Wh, Cân nặng: 1.66 kg
- OS: Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
- Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H)
- Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)