Showing 10–18 of 71 results

    • Wi-Fi 7: Hỗ trợ tốc độ Wi-Fi 7, cung cấp tốc độ lên đến 3.6 Gbps
    • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
    • Cổng WAN: 1 cổng 2.5 Gbps
    • Cổng LAN: 1 cổng 2.5 Gbps và 3 cổng Gigabit
    • Cổng USB 3.0: 1 cổng
    • Antennas: 4 cổng ngoài với công nghệ Beamforming
    • Tính năng bảo mật: Hỗ trợ WPA, WPA2, WPA3, và WPS
    • TP-Link HomeShield: Cung cấp bảo mật mạng và kiểm soát của cha mẹ
    • EasyMesh: Hỗ trợ tạo mạng Mesh toàn bộ nhà

     

    • - Cổng giao tiếp: 2 ăng-ten x5dBi, 4port LAN x10/100Mbps với 1 port có thể cấu hình như cổng WAN, 1 cổng USB Shareport 2.0 (chia sẽ USB 3G/dữ liệu+máy in nội bộ)
    •  - Tốc độ LAN: 10/100Mbps
    •  - Tốc độ WIFI: Wifi 150Mbps
    • - Angten: 2 ăng-ten 5dBi

    • Hỗ trợ phát trực tuyến 4K mượt mà với Wi-Fi AC1200  
    • 4 ăng ten ngoài cung cấp kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ rộng lớn
    • Quản lý mạng dễ dàng trong lòng bàn tay bạn qua ứng dụng Tether của TP-Link
    • Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
    • Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để tạo ra Điểm Truy Cập Wi-Fi mới

    TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
    Giao Diện USB 2.0
    Nút Nút thiết lập bảo mật nhanh(QSS)(tương thích WPS)
    Kích Thước ( W x D x H ) 93.5 x 26 x 11mm
    Loại Ăng ten Đẳng hướng tháo rời được(RP-SMA)
    Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten 4dBi

    Card mạng không dây TP-Link TL-WN822N (Trắng)

    Card mạng PCI tốc độ 10/100Mbps TF-3200

    • Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX.
    • Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex.
    • Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z.
    • Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km. !

    • 10/100/1000Mbps PCIe Adapter
    • 32-bit PCIe interface, saving the finite chassis space
    • Wake-on-LAN, convenient to manage over LAN

hi_INHindi