Giới thiệu về gói bản quyền UTP cho tường lửa FortiGate FG-401F
FortiGate Unified Threat Protection (UTP) là một gói dịch vụ bản quyền toàn diện của Fortinet, được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ mạng tích hợp cho các thiết bị tường lửa FortiGate, bao gồm model FG-401F. Gói UTP kết hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến trong một giải pháp duy nhất, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất mạng, giảm thiểu rủi ro an ninh mạng và đơn giản hóa việc quản lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo vệ mạng trước các mối đe dọa phức tạp mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Đặc điểm chính của gói UTP cho FG-401F:
- Tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW): Cung cấp khả năng kiểm tra sâu gói tin (Deep Packet Inspection), kiểm soát ứng dụng (Application Control) và bảo vệ trước các mối đe dọa tinh vi.
- Chống virus và phần mềm độc hại: Bao gồm dịch vụ FortiGuard AntiVirus, bảo vệ mạng khỏi hơn 60.000 loại virus, spyware, trojan và các mối đe dọa zero-day, với cập nhật tự động thông qua công nghệ “Push Update”.
- Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS): Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bao gồm tấn công DDoS, thông qua phân tích lưu lượng và so sánh với cơ sở dữ liệu chữ ký tấn công của FortiGuard.
- Lọc web và chống spam: Bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại, kiểm soát truy cập internet và ngăn chặn thư rác/phishing ở cấp độ gateway.
- FortiSandbox Cloud: Cung cấp khả năng phân tích động trong môi trường cách ly để phát hiện các mối đe dọa chưa biết (unknown threats).
- Hỗ trợ VPN: Hỗ trợ các kết nối VPN an toàn (IPSec và SSL) cho chi nhánh hoặc nhân viên làm việc từ xa.
- Hỗ trợ kỹ thuật FortiCare 24×7: Bao gồm hỗ trợ kỹ thuật liên tục, cập nhật firmware, và thay thế phần cứng nâng cao (Next Business Day – NBD).
- Tương thích với FortiOS: Yêu cầu FortiOS 6.2 trở lên để tận dụng đầy đủ các tính năng.
- Giấy phép linh hoạt: Tính theo thiết bị (per device), không phụ thuộc vào số lượng người dùng, giúp giảm chi phí sở hữu (TCO). Thời hạn license phổ biến là 1, 3 hoặc 5 năm (ví dụ: FG-401F-BDL-950-12 cho 1 năm UTP).
Thông số phần cứng FG-401F hỗ trợ UTP:
- Giao diện: 18 x GE RJ45, 8 x GE SFP, 8 x 10GE SFP+, 2 x 480GB SSD onboard.
- Hiệu suất: Thông lượng tường lửa 20 Gbps, thông lượng IPS 4 Gbps, thông lượng NGFW 3.5 Gbps, thông lượng bảo vệ mối đe dọa 3 Gbps.
- Bộ xử lý bảo mật: SPU NP7 và CP9, tăng tốc xử lý các tác vụ bảo mật và VPN.
Ứng dụng: Gói UTP trên FG-401F phù hợp cho doanh nghiệp vừa và lớn, triển khai tại trụ sở hoặc chi nhánh, cần bảo mật toàn diện với các tính năng như SD-WAN, kiểm soát ứng dụng Layer 7, và tích hợp với nền tảng FortiGuard Security Services.
Lợi ích:
- Bảo vệ đa lớp trước các mối đe dọa mạng phức tạp.
- Quản lý tập trung qua FortiManager, giúp giám sát và cấu hình dễ dàng.
- Tích hợp SD-WAN để tối ưu hóa băng thông và quản lý lưu lượng.
- Chi phí hợp lý với mô hình cấp phép per device và hỗ trợ 24×7.
Bảng so sánh tính năng giữa các gói dịch vụ FortiGate UTP, ATP và ENT
Dưới đây là bảng so sánh các tính năng chính của ba gói dịch vụ bản quyền FortiGate: Unified Threat Protection (UTP), Advanced Threat Protection (ATP), và Enterprise Protection (ENT), dựa trên thông tin từ các nguồn chính thức của Fortinet
Tính năng | UTP (Unified Threat Protection) | ATP (Advanced Threat Protection) | ENT (Enterprise Protection) |
---|---|---|---|
Tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) | ✅ | ✅ | ✅ |
Kiểm soát ứng dụng (Application Control) | ✅ (Nhận diện 1800+ ứng dụng, Layer 7) | ✅ | ✅ (Nâng cao với IoT Detection) |
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) | ✅ | ✅ | ✅ |
Chống virus (AntiVirus/AntiSpyware) | ✅ (60,000+ virus, cập nhật tự động) | ✅ | ✅ |
Lọc web (Web Filtering) | ✅ (Phân loại 57 triệu+ trang web) | ❌ | ✅ |
Chống spam (Antispam Service) | ✅ | ❌ | ✅ |
FortiSandbox Cloud | ✅ (Phân tích động, bảo vệ zero-day) | ✅ | ✅ |
FortiGate Cloud Sandbox | ✅ (Bao gồm Virus Outbreak, Content Disarm & Reconstruct) | ✅ | ✅ |
Bảo mật email | ✅ (Chống phishing, spam tại gateway) | ❌ | ✅ |
Bảo mật VoIP | ✅ (Hỗ trợ H.323, SIP) | ❌ | ✅ |
SD-WAN Orchestrator/Cloud Monitoring | ❌ | ❌ | ✅ |
IoT Detection | ❌ | ❌ | ✅ (Phát hiện và quản lý thiết bị IoT) |
Security Rating Service | ❌ | ❌ | ✅ (Đánh giá mức độ bảo mật mạng) |
Industrial Security Service | ❌ | ❌ | ✅ (Bảo vệ hệ thống OT/SCADA) |
FortiManager/FortiAnalyzer Cloud | ❌ | ❌ | ✅ (Quản lý và phân tích log tập trung) |
IPAM Cloud | ❌ | ❌ | ✅ (Quản lý địa chỉ IP) |
FortiConverter Service | ❌ | ❌ | ✅ (Chuyển đổi cấu hình từ thiết bị khác) |
VPN (IPSec/SSL) | ✅ | ✅ | ✅ (Nâng cao với ZTNA) |
FortiCare 24×7 Support | ✅ (Hỗ trợ kỹ thuật, thay thế phần cứng NBD) | ✅ | ✅ (Nâng cao với ASE) |
Cập nhật FortiGuard | ✅ (Antivirus, IPS, App Control) | ✅ (Antivirus, IPS, App Control) | ✅ (Toàn bộ dịch vụ) |
Đối tượng sử dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, cần bảo mật toàn diện | Doanh nghiệp tập trung vào chống mối đe dọa nâng cao | Doanh nghiệp lớn, cần quản lý phức tạp và bảo mật OT/IoT |
Giá khởi điểm (USD, 1 năm) | ~$2,000-$3,000 (tùy nhà phân phối) | ~$1,800-$2,500 (tùy nhà phân phối) | Liên hệ nhà cung cấp |
Ghi chú:
- ✅: Tính năng có sẵn.
- ❌: Tính năng không có sẵn.
- UTP: Tập trung vào bảo mật toàn diện với các tính năng cơ bản và nâng cao như lọc web, chống spam, và FortiSandbox Cloud, phù hợp cho doanh nghiệp cần giải pháp tổng thể.
- ATP: Chuyên sâu vào bảo vệ trước các mối đe dọa nâng cao (malware, zero-day) với AntiVirus, IPS, và FortiSandbox, nhưng không bao gồm lọc web hoặc chống spam.
- ENT: Bao gồm tất cả tính năng của UTP, bổ sung các dịch vụ quản lý doanh nghiệp (FortiManager, FortiAnalyzer), bảo mật IoT/OT, và các công cụ nâng cao như Security Rating, phù hợp cho tổ chức lớn với hạ tầng phức tạp.
- Hết hạn license: Các tính năng như AntiVirus, IPS, Web Filtering, AntiSpam vẫn hoạt động nhưng không nhận cập nhật nếu license hết hạn. Tính năng tường lửa cơ bản vẫn sử dụng được.
Soft365 được chứng nhận là đối tác cung các các giải pháp tường lửa chính hãng từ Fortinet. Trải qua 15 năm hình thành phát triển và giữ vững vị thế trên thị trường, chúng tôi tự hào mang đến cho quý khách hàng giải pháp phần mềm bản quyền chính hãng với mức giá ưu đãi, dịch vụ tư vấn và hỗ trợ hoàn hảo.
|
Hãng | Fortinet |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | Doanh nghiệp SMB, Doanh nghiệp Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Bộ giải pháp | software de cortafuegos |
Hãng | Fortinet |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | Doanh nghiệp SMB, Doanh nghiệp Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Bộ giải pháp | software de cortafuegos |